Du Lịch Việt Nam Qua 28 Hành Trình Di Sản

Du Lịch Việt Nam Qua 28 Hành Trình Di Sản chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm du lịch về các điểm đến được Unesco công nhận là Di Sản Thế Giới của Việt Nam.

Mục lục

Du Lịch Việt Nam Qua 28 Hành Trình Di Sản – Di sản văn hoá thiên nhiên thế giới:

1. Vịnh Hạ Long (Quảng Ninh)

Thông tin chung:

  • Vịnh Hạ Long, nằm ở vùng Đông Bắc Việt Nam, là một trong những di sản thiên nhiên nổi tiếng nhất của thế giới, được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới hai lần, lần đầu vào năm 1994 với giá trị về mặt cảnh quan và lần thứ hai vào năm 2000 vì giá trị địa chất và địa mạo.
  • Đây là một hệ thống hàng nghìn đảo đá vôi với nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, tạo nên một cảnh quan tuyệt đẹp và độc đáo.
  • Điểm nổi bật: Hơn 1.600 hòn đảo đá vôi lớn nhỏ, các hang động kỳ thú và hệ sinh thái đa dạng.
Ảnh sưu tầm
Vịnh Hạ Long – Ảnh sưu tầm

Thông tin cơ bản:

  • Vị trí: Vịnh Hạ Long nằm ở tỉnh Quảng Ninh, cách Hà Nội khoảng 170km về phía Đông Bắc.
  • Diện tích: Vịnh có diện tích khoảng 1.553 km² với hàng nghìn đảo đá vôi và hang động.

Hoạt động du lịch:

  • Tham quan bằng thuyền: Du thuyền là cách phổ biến nhất để khám phá vịnh. Có nhiều loại tour từ ngắn hạn (1 ngày) đến dài hạn (qua đêm hoặc nhiều ngày), với tàu từ bình dân đến sang trọng.
  • Thăm hang động: Một số hang động nổi tiếng bao gồm Hang Sửng Sốt, Hang Đầu Gỗ, Hang Luồn, mỗi nơi mang đến trải nghiệm khác nhau.
  • Lặn biển, chèo kayak: Khám phá vẻ đẹp dưới nước của vịnh hoặc chèo kayak qua các làng chài nổi để hiểu thêm về cuộc sống người dân địa phương.
  • Ngắm bình minh, hoàng hôn: Khoảnh khắc này trên vịnh thật sự đẹp mê hồn.

Điểm đến nổi bật:

  • Đảo Ti Tốp: Có bãi tắm đẹp và núi để leo lên ngắm cảnh.
  • Làng chài Cửa Vạn: Nơi bạn có thể thấy cuộc sống trên thuyền của người dân.
  • Đảo Tuần Châu: Một điểm xuất phát phổ biến cho các tour du lịch vịnh với các dịch vụ giải trí.

Mùa du lịch:

  • Mùa cao điểm: Từ tháng 4 đến tháng 10, thời tiết đẹp, ít mưa, nhưng cũng đông khách.
  • Mùa thấp điểm: Từ tháng 11 đến tháng 3, thời tiết có thể lạnh và mưa, nhưng ít đông đúc hơn, giá dịch vụ thường rẻ hơn.

Gợi ý lịch trình du lịch 2 ngày 1 đêm:

Ngày 1: Khám phá Vịnh Hạ Long

  • Sáng: Di chuyển từ Hà Nội đến Hạ Long: Bạn có thể đi bằng xe khách, xe máy hoặc thuê xe riêng. Thời gian di chuyển khoảng 3-4 giờ tùy phương tiện và điều kiện giao thông. Check-in khách sạn hoặc du thuyền: Nếu bạn chọn du thuyền, hãy đến cảng Tuần Châu để lên tàu.
  • Trưa: Lên du thuyền: Bắt đầu hành trình trên vịnh. Nhiều tour du thuyền bắt đầu từ khoảng 11:30 – 12:00. Bữa trưa trên du thuyền: Thưởng thức các món ăn đặc sản từ hải sản.
  • Chiều: Tham quan các điểm nổi bật: Hang Sửng Sốt: Một trong những hang động đẹp nhất với vẻ đẹp huyền bí. Đảo Ti Tốp: Có thể tắm biển và leo lên đỉnh để ngắm toàn cảnh vịnh. Làng chài Cửa Vạn: Tham quan cuộc sống của người dân địa phương, hoặc tham gia chèo thuyền kayak. Hoạt động giải trí: Chèo thuyền kayak, câu mực đêm (nếu tour có).
  • Tối: Ăn tối trên tàu: Tiếp tục thưởng thức ẩm thực địa phương. Thư giãn và ngắm cảnh: Ngắm hoàng hôn, tham gia các hoạt động giải trí trên tàu như lớp học nấu ăn, yoga, hoặc thưởng thức đồ uống tại bar trên du thuyền.

Ngày 2: Thăm thêm và trở về

  • Sáng: Ngắm bình minh trên vịnh: Một trải nghiệm đẹp không thể bỏ qua. Ăn sáng trên du thuyền: Thường là buffet với nhiều lựa chọn. Thăm thêm một vài điểm nếu có thời gian: Như hòn Đỉnh Hương, hòn Gà Chọi.
  • Trưa: Trở về đất liền: Du thuyền thường quay lại cảng vào khoảng 10:00 – 11:00. Tham quan vùng lân cận nếu còn thời gian: Bảo tàng Quảng Ninh: Nếu bạn muốn hiểu thêm về lịch sử và văn hóa địa phương. Sun World Hạ Long Park: Nếu bạn đi cùng gia đình và trẻ em.
  • Chiều: Quay về Hà Nội hoặc tiếp tục hành trình khác: Nếu bạn không ở lại Hạ Long lâu hơn, bạn có thể bắt đầu chuyến về hoặc tiếp tục đi đến các điểm du lịch khác như Cát Bà.

Tour đề xuất: TOUR HẠ LONG TRỌN GÓI

2. Quần thể di tích Cố đô Huế (Thừa Thiên Huế)

Thông tin chung:

  • Cố đô Huế, với tên gọi chính thức là “Quần thể di tích Cố đô Huế”, là một di sản văn hóa thế giới được UNESCO công nhận vào năm 1993.
  • Đây là một quần thể kiến trúc, lịch sử và văn hóa phong phú, phản ánh sự phát triển của triều đại nhà Nguyễn, triều đại phong kiến cuối cùng của Việt Nam, từ năm 1802 đến 1945.
  • Điểm nổi bật: Kinh thành, lăng tẩm, đền đài thời Nguyễn với kiến trúc cung đình độc đáo.
Ảnh sưu tầm
Huế – Ảnh sưu tầm

Điểm tham quan:

  • Đại Nội Huế: Là trung tâm của kinh thành cũ, gồm Hoàng Thành và Tử Cấm Thành với nhiều công trình kiến trúc độc đáo như Ngọ Môn, Điện Thái Hòa, và Cung Diên Thọ.
  • Lăng tẩm các vua Nguyễn: Lăng Minh Mạng: Nổi bật với kiến trúc hài hòa và phong cảnh tuyệt đẹp. Lăng Tự Đức: Được xem là một công trình nghệ thuật với hồ sen và khu vườn cảnh. Lăng Khải Định: Nổi tiếng với phong cách kiến trúc pha trộn giữa Đông và Tây.
  • Chùa Thiên Mụ: Một ngôi chùa cổ kính nằm bên bờ sông Hương, biểu tượng của Huế.
  • Cầu Tràng Tiền: Cây cầu với kiến trúc độc đáo và đẹp nhất khi lên đèn vào buổi tối.

Hoạt động:

  • Du thuyền trên sông Hương: Cảm nhận không khí yên bình của Huế từ trên sông, đặc biệt vào buổi tối khi thành phố lên đèn.
  • Khám phá ẩm thực: Huế nổi tiếng với các món ăn như bún bò Huế, cơm hến, bánh bèo, bánh nậm…
  • Tham quan làng nghề: Như làng gốm Phú An, làng đúc đồng Phường Đúc để hiểu thêm về nghệ thuật thủ công.

Lưu ý:

  • Thời tiết: Huế có mùa mưa kéo dài từ tháng 9 đến tháng 1, nên nếu bạn muốn tránh mưa, hãy chọn thời điểm từ tháng 2 đến tháng 8.
  • Phương tiện: Xe đạp, xe máy là lựa chọn phổ biến để khám phá thành phố.
  • Trang phục: Mặc quần áo thoải mái, mang theo áo khoác mỏng để đối phó với thời tiết thay đổi.
  • Quần thể di tích cố đô Huế nằm ở thành phố du lịch Huế (được biểu quyết là thành phố trực thuộc trung ương vào ngày 30/11/2024 và có hiệu lực tự 1/1/2025)

Một số lễ hội và sự kiện:

  • Lễ hội Festival Huế: Được tổ chức hai năm một lần, là dịp để trải nghiệm nghệ thuật, văn hóa và ẩm thực Huế.

Gợi ý lịch trình:

Dưới đây là một lịch trình gợi ý cho chuyến du lịch 3 ngày 2 đêm tại Huế, giúp bạn khám phá những điểm đến nổi bật nhất:

Ngày 1: Khám phá Đại Nội và xung quanh sông Hương

  • Sáng: Đến Huế: Check-in khách sạn, nghỉ ngơi một chút nếu cần. Đại Nội Huế: Tham quan Hoàng Thành, Tử Cấm Thành, Ngọ Môn, Điện Thái Hòa, và các cung điện khác. Đừng quên chụp ảnh tại cửa Ngọ Môn và bên trong Đại Nội.
  • Trưa: Ăn trưa: Thưởng thức bún bò Huế hoặc các món ăn đặc sản khác tại những quán ăn truyền thống gần khu vực Đại Nội.
  • Chiều: Chùa Thiên Mụ: Tham quan ngôi chùa cổ kính này, ngắm nhìn tháp Phước Duyên. Du thuyền trên sông Hương: Tận hưởng chuyến đi thuyền dọc theo sông Hương, thư giãn và ngắm cảnh hoàng hôn.
  • Tối: Ăn tối: Thử cơm hến, bánh bèo, bánh nậm hoặc các món ăn đặc trưng khác. Dạo chơi phố đêm: Khám phá chợ đêm tại cầu Trường Tiền hoặc khu vực Đông Ba.

Ngày 2: Tham quan các lăng tẩm và làng nghề

  • Sáng: Lăng Minh Mạng: Khám phá kiến trúc và phong cảnh nơi đây.
  • Trưa: Ăn trưa tại một nhà hàng gần khu vực lăng tẩm để tiết kiệm thời gian di chuyển.
  • Chiều: Lăng Tự Đức: Chụp ảnh tại hồ sen, thăm khu vườn cảnh. Làng nghề Phú An hoặc Phường Đúc: Tham quan làng gốm hoặc làng đúc đồng để thấy nghệ thuật thủ công của Huế.
  • Tối: Ăn tối: Thưởng thức ẩm thực địa phương, có thể thử nem lụi hoặc chả tôm. Cafe đêm: Thư giãn tại một quán cafe ven sông Hương hoặc trong khu vực trung tâm.

Ngày 3: Khám phá các điểm nhỏ hơn và mua sắm

  • Sáng: Lăng Khải Định: Khám phá lăng tẩm với phong cách kiến trúc đặc biệt. Chợ Đông Ba: Mua sắm đặc sản Huế như tôm chua, mắm tôm, hoặc các sản phẩm thủ công.
  • Trưa: Ăn trưa: Thử món bánh khoái hoặc các món đặc sản khác.
  • Chiều: Cầu Tràng Tiền: Chụp ảnh tại cây cầu biểu tượng này, đặc biệt đẹp khi trời chuyển vào buổi chiều. Thời gian tự do: Nếu còn thời gian, bạn có thể thăm lại một nơi nào đó bạn thích hoặc khám phá thêm các điểm nhỏ hơn như nhà thờ Phủ Cam, vườn cung An Hiên.
  • Tối: Chuẩn bị về: Tùy vào giờ bay hoặc giờ xe, chuẩn bị hành lý và kết thúc chuyến đi.

Tour đề xuất: Tour Du Lịch: ĐÀ NẴNG – HỘI AN – BÀ NÀ HILLS – CỐ ĐÔ HUẾ 3N2Đ

3. Phố cổ Hội An (Quảng Nam)

Thông tin chung:

  • Hội An, nằm ở tỉnh Quảng Nam, là một đô thị cổ kính với những ngôi nhà cổ, đèn lồng rực rỡ và văn hóa đặc sắc, đã được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới.
  • Năm công nhận: 1999.
  • Điểm nổi bật: Khu phố cổ với kiến trúc truyền thống, hội tụ văn hóa Đông – Tây.
Ảnh sưu tầm
Hội An – Ảnh sưu tầm

Điểm tham quan:

  • Phố cổ Hội An: thuộc tỉnh Quảng Nam, đây là trung tâm của Hội An với những ngôi nhà cổ, đền chùa, hội quán và các công trình kiến trúc pha trộn giữa phong cách Việt, Hoa, Nhật Bản và phương Tây. Nhà cổ Tấn Ký: Một minh chứng tiêu biểu cho kiến trúc nhà ở cổ. Chùa Cầu (Cầu Nhật Bản): Biểu tượng của Hội An, xây dựng từ thế kỷ 17. Hội quán Phúc Kiến: Nơi tập trung các hoạt động văn hóa và tôn giáo của cộng đồng người Hoa.
  • Bảo tàng Văn hóa Sa Huỳnh: Để hiểu thêm về lịch sử và văn hóa của khu vực này.
  • Đảo Cù Lao Chàm: Một chuyến đi trong ngày đến đây để tham quan các bãi biển, rừng nguyên sinh và tham gia các hoạt động như lặn biển, tham quan làng chài.

Xem thêm: Địa Điểm Check In Du Lịch Hấp Dẫn Ở Hội An

Hoạt động:

  • Đêm phố cổ: Hội An vào buổi tối với ánh đèn lồng lung linh là trải nghiệm không thể bỏ qua. Bạn có thể tham gia các hoạt động như thả đèn hoa đăng trên sông Hoài, nghe nhạc truyền thống, hoặc thưởng thức nghệ thuật đường phố.
  • Tham quan làng nghề: Như làng gốm Thanh Hà, làng mộc Kim Bồng để xem quy trình sản xuất các sản phẩm thủ công.
  • Thưởng thức ẩm thực: Hội An nổi tiếng với các món như cao lầu, mì Quảng, bánh bao – bánh vạc, và nhiều món ăn đường phố khác.
  • Làm lồng đèn: Tham gia một lớp học ngắn để tự làm một chiếc lồng đèn Hội An mang về làm kỷ niệm.

Lưu ý:

  • Thời tiết: Hội An có mùa mưa từ tháng 9 đến tháng 1, nên nếu bạn muốn tránh mưa, hãy đến vào mùa khô từ tháng 2 đến tháng 8.
  • Phương tiện: Đi bộ là cách tốt nhất để khám phá phố cổ. Xe đạp hoặc xe máy thuê để đi xa hơn như đến Cù Lao Chàm.
  • Giá vé vào cửa: Một số điểm tham quan trong phố cổ yêu cầu mua vé (tấm vé có giá trị cho nhiều điểm).
  • Trang phục: Mặc thoải mái, mang theo áo khoác mỏng hoặc ô để đối phó với thời tiết thay đổi.

Một số lễ hội và sự kiện:

  • Lễ hội đèn lồng Hội An: Thường diễn ra vào rằm hàng tháng, đặc biệt đẹp vào dịp Rằm tháng Giêng và tháng Bảy âm lịch.

Lịch trình gợi ý:

Dưới đây là một lịch trình gợi ý cho chuyến du lịch Hội An trong 3 ngày 2 đêm, giúp bạn khám phá những điểm đến nổi bật nhất:

Ngày 1: Khám phá Phố Cổ và Đêm Phố Cổ

  • Sáng: Đến Hội An: Check-in khách sạn, nghỉ ngơi một chút nếu cần. Tham quan phố cổ: Bắt đầu từ Chùa Cầu (Cầu Nhật Bản), sau đó ghé thăm một số nhà cổ như Nhà cổ Tấn Ký, Nhà cổ Phùng Hưng.
  • Trưa: Ăn trưa: Thưởng thức cao lầu hoặc mì Quảng tại một quán ăn truyền thống trong phố cổ.
  • Chiều: Hội quán Phúc Kiến: Tham quan và tìm hiểu về văn hóa của cộng đồng người Hoa ở Hội An. Bảo tàng Văn hóa Sa Huỳnh: Để có cái nhìn sâu hơn về lịch sử khu vực. Làng gốm Thanh Hà: Nếu còn thời gian, ghé thăm làng gốm để xem quy trình làm gốm thủ công.
  • Tối: Đêm phố cổ: Tham gia hoạt động thả đèn hoa đăng trên sông Hoài, ngắm phố cổ lung linh với ánh đèn lồng. Ăn tối: Thử các món ăn đường phố như bánh bao – bánh vạc, hoặc ghé vào một nhà hàng truyền thống. Nghệ thuật đường phố: Xem các buổi biểu diễn nghệ thuật truyền thống.

Ngày 2: Khám phá Cù Lao Chàm

  • Sáng: Đi tàu ra Cù Lao Chàm: Bắt đầu chuyến đi trong ngày từ cảng Cửa Đại hoặc cảng Bến Bãi. Thời gian đi tàu khoảng 1 giờ.
  • Trưa: Hoạt động trên đảo: Lặn biển, tham quan Bãi Ông, Bãi Chồng hoặc tham quan chùa Hải Tạng, miếu tổ nghề yến. Ăn trưa: Thưởng thức hải sản tươi sống tại một nhà hàng trên đảo.
  • Chiều: Tham quan làng chài: Trải nghiệm cuộc sống của ngư dân, mua sắm đặc sản như yến sào, mực một nắng. Trở về Hội An: Kết thúc chuyến đi đảo, quay lại Hội An.
  • Tối: Thư giãn: Nghỉ ngơi sau ngày dài trên đảo, hoặc tiếp tục khám phá phố cổ nếu còn năng lượng. Ăn tối: Thưởng thức một bữa ăn nhẹ tại quán ven sông.

Ngày 3: Làng nghề và mua sắm

  • Sáng: Làng mộc Kim Bồng: Tham quan làng nghề mộc nổi tiếng, xem quy trình làm thuyền thủ công. Tham quan thêm phố cổ: Nếu còn điểm nào chưa thăm hoặc muốn chụp ảnh lại.
  • Trưa: Ăn trưa: Thử một món ăn khác của Hội An chưa thưởng thức như bánh xèo hoặc bánh ít lá gai.
  • Chiều: Chợ Hội An: Mua sắm đặc sản như tương ớt, rượu Hội An, hoặc các sản phẩm thủ công. Thu xếp hành lý: Chuẩn bị cho chuyến trở về, nếu thời gian còn lại không nhiều.
  • Tối: Ăn tối: Một bữa ăn cuối cùng tại Hội An, có thể thử thêm món ăn nào đó bạn chưa nếm. Kết thúc chuyến đi: Chuẩn bị về nếu có chuyến bay hoặc xe vào buổi tối.

Tour đề xuất: TOUR ĐÀ NẴNG – HỘI AN 2 NGÀY 1 ĐÊM

4. Thánh địa Mỹ Sơn (Quảng Nam)

Thông tin chung:

  • Thánh địa Mỹ Sơn, nằm ở huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam, là một di tích lịch sử và văn hóa quan trọng của Việt Nam, được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới.
  • Đây là nơi thờ cúng của vương triều Champa, với kiến trúc Hindu và ảnh hưởng từ văn hóa Ấn Độ.
  • Năm công nhận: 1999.
  • Điểm nổi bật: Tổ hợp các đền tháp của vương quốc Chăm Pa cổ, mang đậm dấu ấn tôn giáo Hindu.
Ảnh sưu tầm
Thánh địa Mỹ Sơn – Ảnh sưu tầm

Cách đến Mỹ Sơn:

  • Từ Đà Nẵng hoặc Hội An: Bạn có thể thuê xe máy, đi xe buýt hoặc thuê xe ô tô để đến Mỹ Sơn. Từ Hội An, khoảng cách khoảng 50 km, mất khoảng 1 giờ đi xe. Từ Đà Nẵng, xa hơn một chút, khoảng 70 km, mất khoảng 1.5 giờ.

Điểm tham quan:

  • Các nhóm tháp: Mỹ Sơn có nhiều nhóm tháp khác nhau, mỗi nhóm được đánh số từ A đến H. Nhóm A: Là nhóm tháp chính, có tháp chính cao nhất và được trang trí công phu nhất. Nhóm B: Nổi bật với tháp B1, nơi có nhiều điêu khắc và bức phù điêu đẹp mắt. Nhóm C: Nơi đây có tháp C1, một trong những tháp còn nguyên vẹn nhất. Các nhóm khác: Như D, E, F, G, và H có thể ít được bảo tồn hơn nhưng vẫn mang đến cái nhìn toàn diện về khu di tích.

Hoạt động:

  • Tham quan khu di tích: Dành thời gian để khám phá từng nhóm tháp, nghe giải thích từ hướng dẫn viên về lịch sử và kiến trúc của Mỹ Sơn.
  • Tham gia tour: Có các tour bao gồm tham quan Mỹ Sơn kết hợp với các điểm du lịch khác gần đó như Hội An hoặc Cù Lao Chàm.
  • Xem biểu diễn Apsara: Vào một số dịp, bạn có thể xem biểu diễn múa Apsara, một điệu múa truyền thống của người Chăm.

Lưu ý:

  • Thời gian tham quan: Mỹ Sơn mở cửa từ 6:30 sáng đến 16:30 chiều. Thời điểm sáng sớm hoặc chiều muộn thường đẹp để chụp ảnh và tránh nắng.
  • Trang phục: Mặc quần áo thoải mái, mang giày thể thao vì bạn sẽ phải đi bộ nhiều và có thể gặp đường đất đá.
  • Bảo vệ môi trường: Mỹ Sơn là di sản, hãy giữ gìn cảnh quan, không xả rác và tôn trọng các quy định bảo tồn.
  • Thời tiết: Đặc biệt trong mùa mưa (tháng 9 đến tháng 12), mang theo áo mưa hoặc ô.

Thời gian lý tưởng để tham quan:

  • Khoảng từ 2 đến 3 giờ là đủ để tham quan chính Mỹ Sơn, nhưng nếu bạn muốn khám phá kỹ lưỡng hơn, có thể dành cả buổi sáng hoặc chiều.

Một số mẹo:

  • Thuê hướng dẫn viên: Để hiểu rõ hơn về lịch sử và kiến trúc của Mỹ Sơn, thuê một hướng dẫn viên là rất đáng giá.
  • Mang theo nước uống: Không có nhiều chỗ bán đồ uống trong khu vực di tích.

Lịch trình gợi ý:

Dưới đây là một lịch trình gợi ý cho chuyến du lịch một ngày đến Thánh địa Mỹ Sơn, giả định bạn xuất phát từ Hội An hoặc Đà Nẵng:

Sáng:

  • 6:00 – 7:00 AM: Khởi hành từ Hội An hoặc Đà Nẵng. Nếu đi từ Hội An, bạn có thể thuê xe máy hoặc đi xe ô tô, từ Đà Nẵng sẽ mất thêm khoảng 30 phút đến 1 giờ đi xe.
  • 8:00 – 8:30 AM: Đến Mỹ Sơn, mua vé vào cửa (giá vé có thể thay đổi, kiểm tra trước khi đi).
  • 8:30 – 10:30 AM: Tham quan các nhóm tháp chính. Bắt đầu từ Nhóm A, nơi có tháp chính lớn nhất và được trang trí công phu nhất. Sau đó, tiếp tục với Nhóm BNhóm C nếu còn thời gian. Đây là thời điểm sáng sớm, ít nắng, phù hợp để chụp ảnh và tận hưởng không khí yên bình của khu di tích.

Trưa:

  • 10:30 – 11:30 AM: Tiếp tục khám phá các nhóm tháp khác như Nhóm D, E, F, G, H nếu bạn có sở thích khám phá chi tiết hơn hoặc nếu bạn đang đi theo một tour hướng dẫn.
  • 11:30 AM – 12:30 PM: Trở về khu vực tiếp đón, nghỉ ngơi, uống nước. Nếu có quán ăn gần đó, bạn có thể ăn trưa nhẹ hoặc mang theo đồ ăn nhẹ từ Hội An/Đà Nẵng.

Chiều:

  • 12:30 – 1:30 PM: Nếu bạn chưa tham quan xong hoặc muốn chụp thêm ảnh, đây là thời gian để làm điều đó. Nếu không, bạn có thể bắt đầu quay lại Hội An hoặc Đà Nẵng.
  • 1:30 – 2:30 PM: Trên đường về, nếu bạn đi từ Đà Nẵng, có thể ghé qua Cầu sông Hàn hoặc Bảo tàng Chăm Đà Nẵng để bổ sung kiến thức về văn hóa Chăm Pa. Nếu từ Hội An, bạn có thể dành thời gian khám phá thêm phố cổ.

Chiều muộn:

  • 3:00 PM trở đi: Về đến Hội An hoặc Đà Nẵng. Nếu bạn có thêm thời gian ở Hội An, hãy thư giãn bên sông Hoài, mua sắm đặc sản tại chợ hoặc thưởng thức một ly nước dừa tươi. Ở Đà Nẵng, bạn có thể đi dạo bãi biển Mỹ Khê.

5. Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng (Quảng Bình)

Thông tin chung:

  • Vườn Quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng, nằm ở tỉnh Quảng Bình, là một trong những điểm du lịch sinh thái và khám phá hang động nổi tiếng của Việt Nam, được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới.
  • Năm công nhận: 2003 (đa dạng sinh học) và 2015 (địa chất).
  • Điểm nổi bật: Hệ thống hang động lớn, hệ sinh thái rừng nhiệt đới phong phú.
Ảnh sưu tầm
Phong Nha Kẻ Bàng – Ảnh sưu tầm

Điểm tham quan:

  • Hang Sơn Đoòng: Đây là hang động lớn nhất thế giới, nhưng tour thám hiểm đòi hỏi sức khỏe tốt, thời gian và chi phí khá cao. Cần đặt trước nhiều tháng.
  • Hang Phong Nha: Dễ tiếp cận hơn, tour du thuyền trên sông Son để vào hang, ngắm nhìn các nhũ đá và măng đá tuyệt đẹp.
  • Hang Tối: Khám phá hang động với bùn khoáng và zip-line qua sông ngầm, một trải nghiệm thú vị cho những ai thích mạo hiểm.
  • Hang Én: Một hang động lớn khác, yêu cầu leo núi và đi bộ nhiều hơn.
  • Động Thiên Đường: Được mệnh danh là “Thiên đường trong lòng đất”, với hệ thống nhũ đá đa dạng và đẹp mắt.
  • Sông Chày – Hang Tối: Kết hợp giữa khám phá hang động và chèo thuyền trên sông, thư giãn trong bùn khoáng.

Hoạt động:

  • Chèo thuyền kayak: Trên sông Chày hoặc các con sông khác trong vùng, để thưởng ngoạn cảnh quan thiên nhiên.
  • Thám hiểm rừng: Với những tour đi bộ xuyên rừng, bạn có thể khám phá thảm thực vật đa dạng và động vật hoang dã.
  • Tham quan làng Vân Kiều: Để hiểu thêm về văn hóa và cuộc sống của người dân địa phương.

Lưu ý:

  • Thời tiết: Mùa khô từ tháng 2 đến tháng 8 là thời gian lý tưởng để thám hiểm hang động vì mưa ít hơn. Mùa mưa có thể làm cho các hang động ngập nước.
  • Trang phục: Mang giày đi bộ, quần áo thoải mái, mũ, kem chống nắng, và đừng quên áo khoác mỏng hoặc áo mưa.
  • Sức khỏe: Một số tour như Sơn Đoòng yêu cầu khả năng thể lực tốt. Hãy đảm bảo bạn có đủ sức khỏe trước khi tham gia.
  • Thời gian: Một số tour có thể kéo dài từ vài giờ đến vài ngày, hãy lên kế hoạch thời gian hợp lý.
  • Chi phí: Các tour thám hiểm hang động cao cấp như Sơn Đoòng rất đắt, nhưng có nhiều lựa chọn khác với giá cả phải chăng hơn.

Một số mẹo:

  • Đặt tour trước: Đặc biệt là với các hang động lớn, để đảm bảo có chỗ.
  • Hướng dẫn viên: Tham gia các tour có hướng dẫn viên để an toàn và hiểu rõ hơn về khu vực.
  • Bảo vệ môi trường: Giữ gìn cảnh quan, không xả rác, và tôn trọng các quy định về bảo tồn.

Thời gian lý tưởng:

  • Nếu bạn chỉ có 1-2 ngày, bạn có thể tham quan Hang Phong Nha và Động Thiên Đường. Nếu có thêm thời gian, hãy thử Hang Tối hoặc Sông Chày.

Gợi ý lịch trình:

Dưới đây là một lịch trình gợi ý cho chuyến du lịch 3 ngày 2 đêm đến Phong Nha – Kẻ Bàng, giúp bạn khám phá những điểm đến nổi bật nhất:

Ngày 1: Khám phá Hang Phong Nha và Động Thiên Đường

  • Sáng: Đến Đồng Hới/Phong Nha: Check-in khách sạn, nghỉ ngơi một chút nếu cần. Hang Phong Nha: Tham gia tour du thuyền trên sông Son để vào hang. Tour này thường kéo dài khoảng 1 giờ đến 1 giờ 30 phút, tùy thuộc vào gói tour bạn chọn.
  • Trưa: Ăn trưa: Thưởng thức các món ăn địa phương tại Phong Nha, như bánh canh cá lóc, bún nước lèo, hoặc các món hải sản.
  • Chiều: Động Thiên Đường: Tham gia tour tham quan động Thiên Đường, một trong những hang động đẹp nhất với hệ thống nhũ đá tuyệt đẹp. Tour này có thể kéo dài từ 3 đến 4 giờ, bao gồm cả thời gian đi bộ đến cửa hang và tham quan bên trong.
  • Tối: Ăn tối: Tiếp tục thưởng thức ẩm thực địa phương, có thể thử gỏi cá, lẩu cá Quảng Bình. Thư giãn: Nghỉ ngơi hoặc dạo quanh khu vực Phong Nha để cảm nhận không khí yên bình của địa phương.

Ngày 2: Thám hiểm Hang Tối và Sông Chày

  • Sáng: Hang Tối: Tham gia tour khám phá Hang Tối, nơi bạn có thể trải nghiệm zip-line qua sông ngầm, bơi trong bùn khoáng. Tour này thường kéo dài từ 4 đến 6 giờ, tùy vào hoạt động bạn chọn.
  • Trưa: Ăn trưa: Ăn nhẹ tại khu vực gần Hang Tối hoặc trở về Phong Nha nếu đã mang theo đồ ăn.
  • Chiều: Sông Chày: Chèo thuyền kayak hoặc thư giãn với bùn khoáng tại Sông Chày. Đây là một hoạt động thư giãn sau khi tham gia các tour mạo hiểm.
  • Tối: Ăn tối: Tận hưởng một bữa ăn tối khác tại Phong Nha. Nghỉ ngơi hoặc giải trí: Tham gia các hoạt động tại khách sạn hoặc đi dạo quanh, thư giãn sau ngày dài hoạt động.

Ngày 3: Tham quan thêm hoặc nghỉ ngơi

  • Sáng: Làng Vân Kiều: Nếu bạn muốn khám phá văn hóa địa phương, hãy ghé thăm một làng Vân Kiều gần đó để hiểu thêm về cuộc sống của người dân tộc thiểu số. Hoặc: Dành thời gian thư giãn, mua sắm đặc sản địa phương như mật ong rừng, tôm chua, hoặc các sản phẩm từ cây dược liệu.
  • Trưa: Ăn trưa: Một bữa ăn cuối cùng tại Phong Nha trước khi rời đi.
  • Chiều: Trở về Đồng Hới hoặc khởi hành: Nếu bạn có chuyến bay hoặc xe từ Đồng Hới, hãy dành thời gian để di chuyển. Nếu không, bạn có thể tiếp tục khám phá các điểm nhỏ hơn trong khu vực Phong Nha.

Tour đề xuất: TOUR QUẢNG BÌNH – VŨNG CHÙA ĐẢO YẾN – BÃI ĐÁ NHẢY – HANG TÁM CÔ – ĐỘNG PHONG NHA

6. Hoàng thành Thăng Long (Hà Nội)

Thông tin chung:

  • Hoàng thành Thăng Long, một di tích lịch sử quan trọng của Việt Nam, nằm ngay trung tâm Hà Nội, đã được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới vào năm 2010.
  • Khu di tích này phản ánh hàng nghìn năm lịch sử và văn hóa của kinh đô Thăng Long – Hà Nội.
  • Điểm nổi bật: Trung tâm quyền lực suốt hơn 1.000 năm lịch sử, với các di tích khảo cổ độc đáo.
Ảnh sưu tầm
Hoàng thành Thăng Long – Ảnh sưu tầm

Điểm tham quan:

  • Đoan Môn: Cổng chính của Hoàng thành, nơi bạn sẽ bắt đầu hành trình khám phá.
  • Khu di tích khảo cổ 18 Hoàng Diệu: Nơi bảo tồn các lớp văn hóa từ thời Đinh, Lê, Lý, Trần, Lê sơ, Mạc, Lê trung hưng cho đến Nguyễn. Ở đây, bạn có thể thấy những di tích kiến trúc và hiện vật khảo cổ.
  • Nhà D67: Nơi từng là trụ sở Bộ Tổng Tham mưu Quân đội Nhân dân Việt Nam, hiện là nơi trưng bày các hiện vật liên quan đến cuộc chiến tranh Việt Nam.
  • Điện Kính Thiên: Dấu tích của điện chính trong Hoàng thành, nơi diễn ra các sự kiện trọng đại của triều đình.
  • Các khu trưng bày: Có nhiều khu trưng bày khác nhau về lịch sử, văn hóa, và kiến trúc của Hoàng thành.

Xem thêm: Top Địa Điểm Tham Quan Ở Ba Đình

Hoạt động:

  • Tham quan có hướng dẫn: Có các tour hướng dẫn miễn phí hoặc có phí giúp bạn hiểu rõ hơn về lịch sử và ý nghĩa của các di tích.
  • Tham dự các sự kiện: Thỉnh thoảng, Hoàng thành tổ chức các buổi triển lãm, biểu diễn nghệ thuật truyền thống, hoặc các hoạt động văn hóa, lễ hội.
  • Chụp ảnh: Với kiến trúc cổ kính và không gian rộng lớn, đây là nơi tuyệt vời để chụp ảnh kỷ niệm.

Lưu ý:

  • Giờ mở cửa: Hoàng thành Thăng Long thường mở cửa từ 8:00 sáng đến 5:00 chiều, nhưng nên kiểm tra trước vì có thể có sự thay đổi vào các dịp lễ, tết.
  • Vé vào cửa: Giá vé có thể khác nhau cho người lớn và trẻ em, cũng như cho các khu vực khác nhau trong di tích.
  • Trang phục: Mặc đồ thoải mái, áo khoác mỏng nếu là mùa đông hoặc buổi tối, vì bạn sẽ đi bộ khá nhiều.
  • Thời tiết: Hà Nội có khí hậu nhiệt đới gió mùa, nên mang theo ô hoặc áo mưa nếu bạn đến vào mùa mưa (từ tháng 5 đến tháng 10).

Một số mẹo:

  • Kết hợp tham quan: Hoàng thành Thăng Long nằm gần nhiều điểm du lịch khác như Bảo tàng Lịch sử Quốc gia, Văn Miếu – Quốc Tử Giám, bạn có thể ghé thăm các nơi này trong cùng một ngày.
  • Thời gian tham quan: Dành ít nhất từ 2 đến 3 giờ để tham quan chi tiết. Nếu bạn muốn khám phá kỹ hơn hoặc tham gia các tour hướng dẫn, có thể cần nhiều thời gian hơn.
  • Bảo vệ di sản: Hãy giữ gìn cảnh quan, không xả rác và tôn trọng các quy định bảo tồn.

7. Thành nhà Hồ (Thanh Hóa)

Thông tin chung:

  • Thành Nhà Hồ, nằm tại huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam, là một di tích lịch sử và kiến trúc quan trọng, được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới vào năm 2011.
  • Đây là một trong những di tích ít ỏi còn lại của triều đại nhà Hồ, với kiến trúc đặc biệt và lịch sử phong phú.
  • Điểm nổi bật: Thành lũy đá lớn, minh chứng cho kỹ thuật xây dựng độc đáo thời Trần – Hồ.
Ảnh sưu tầm
Thành nhà Hồ – Ảnh sưu tầm

Điểm tham quan:

  • Thành Nội: Đây là phần chính của thành, với bốn cửa chính (Đông, Tây, Nam, Bắc) và hệ thống tường thành bằng đá lớn. Cửa Nam là cổng chính, vẫn còn khá nguyên vẹn.
  • La Thành: Hệ thống tường thành bên ngoài bằng đất, bao quanh khu vực rộng lớn hơn của thành.
  • Các di tích khác: Ngoài thành, bạn có thể tham quan các di tích liên quan như Đàn Nam Giao, nơi tổ chức các nghi lễ quan trọng của triều đình.

Hoạt động:

  • Tham quan có hướng dẫn: Nếu có thể, tham gia tour có hướng dẫn để hiểu rõ hơn về lịch sử và kiến trúc độc đáo của Thành Nhà Hồ.
  • Chụp ảnh: Với kiến trúc đặc biệt và nằm trong một vùng đồi núi xanh mát, Thành Nhà Hồ là nơi lý tưởng để chụp ảnh.
  • Khám phá văn hóa địa phương: Gần Thành Nhà Hồ có các làng nghề truyền thống, bạn có thể ghé thăm để hiểu thêm về cuộc sống và văn hóa của người dân nơi đây.

Lưu ý:

  • Thời gian mở cửa: Thành Nhà Hồ thường mở cửa từ 7:00 sáng đến 5:00 chiều, nhưng nên kiểm tra trước vì có thể có thay đổi.
  • Vé vào cửa: Có thể có phí vào cửa, giá vé thường không quá cao nhưng kiểm tra trước để chuẩn bị.
  • Trang phục: Mang giày đi bộ thoải mái vì bạn sẽ phải đi bộ nhiều. Áo khoác mỏng hoặc áo mưa cũng cần thiết vì thời tiết có thể thay đổi.
  • Thời tiết: Thanh Hóa có mùa mưa từ tháng 5 đến tháng 10, nên nếu bạn đến vào thời gian này, hãy chuẩn bị cho khả năng mưa.

Một số mẹo:

  • Kết hợp tham quan: Thành Nhà Hồ cách thành phố Thanh Hóa khoảng 40km, bạn có thể kết hợp chuyến du lịch này với việc khám phá các điểm du lịch khác ở Thanh Hóa như biển Sầm Sơn, suối cá thần Cẩm Lương.
  • Phương tiện: Xe máy hoặc ô tô là phương tiện di chuyển phổ biến. Nếu bạn từ Hà Nội, có thể thuê xe hoặc đi xe buýt đến Thanh Hóa rồi thuê xe máy để đến Thành Nhà Hồ.
  • Thời gian: Dành khoảng 2 đến 3 giờ để tham quan chi tiết thành. Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn hoặc khám phá khu vực lân cận, hãy dự trù thêm thời gian.
  • Bảo vệ di sản: Hãy giữ gìn cảnh quan, không xả rác, và tôn trọng các quy định về bảo tồn di tích.

Lịch trình gợi ý:

Dưới đây là một lịch trình gợi ý cho chuyến du lịch Thành Nhà Hồ trong một ngày, giả định bạn xuất phát từ Hà Nội hoặc đã ở Thanh Hóa:

Sáng:

  • 6:00 – 8:00 AM: Khởi hành từ Hà Nội đến Thành Nhà Hồ ở Thanh Hóa. Khoảng cách từ Hà Nội đến Thành Nhà Hồ khoảng 150 km, mất khoảng 2 đến 3 giờ đi xe ô tô hoặc xe máy tùy vào giao thông. Nếu bạn đang ở Thanh Hóa, có thể bắt đầu muộn hơn.
  • 8:30 – 9:00 AM: Đến Thành Nhà Hồ, mua vé vào cửa nếu có (kiểm tra giá vé trước khi đi vì có thể thay đổi).
  • 9:00 – 11:00 AM: Tham quan Thành Nhà Hồ. Bạn sẽ có cơ hội khám phá: Thành Nội: Với các cửa thành đặc trưng và hệ thống tường thành bằng đá lớn. La Thành: Hệ thống tường thành đất bao quanh khu vực thành. Các di tích khác: Như Đàn Nam Giao, nơi tổ chức lễ hội truyền thống.
    Nên dành khoảng 2 giờ để đi bộ quanh thành, chụp ảnh và tìm hiểu về lịch sử thành từ bảng thông tin hoặc hướng dẫn viên nếu có.

Trưa:

  • 11:00 AM – 12:00 PM: Ăn trưa. Bạn có thể ăn tại một nhà hàng địa phương gần Thành Nhà Hồ, thưởng thức các món ăn đặc sản của Thanh Hóa như nem chua, bánh gai, hoặc các món từ cá Sông Mã.

Chiều:

  • 12:30 – 2:00 PM: Sau khi ăn trưa, nếu còn thời gian và sức khỏe, bạn có thể: Tham quan làng nghề: Gần Thành Nhà Hồ có các làng nghề như làng đá mỹ nghệ Ninh Vân, nơi bạn có thể thấy quy trình chế tác đá. Thăm thêm điểm du lịch gần đó: Như suối cá thần Cẩm Lương (cách khoảng 20 km) nếu bạn muốn khám phá thêm về văn hóa và thiên nhiên của Thanh Hóa.
  • 2:00 – 3:00 PM: Thư giãn hoặc mua sắm đặc sản địa phương tại các cửa hàng gần khu vực Thành Nhà Hồ. Nếu bạn không muốn đi thêm nơi nào khác, đây là thời gian để nghỉ ngơi.

Chiều muộn:

  • 3:30 PM: Khởi hành về Hà Nội hoặc quay lại Thanh Hóa nếu bạn ở lại qua đêm. Nếu bạn đang từ Thanh Hóa, có thể dành thêm thời gian tham quan các điểm du lịch khác trong khu vực như biển Sầm Sơn.

Lưu ý:

  • Thời tiết: Thanh Hóa có mùa mưa từ tháng 5 đến tháng 9, nên mang theo ô hoặc áo mưa nếu bạn đi vào thời gian này.
  • Trang phục: Mang giày thể thao hoặc giày đi bộ thoải mái, áo khoác nhẹ vì có thể hơi lạnh vào buổi sáng hoặc chiều.
  • Phương tiện: Xe máy hoặc ô tô là phương tiện phổ biến. Nếu bạn không tự tin lái xe, có thể thuê xe có tài xế.
  • Thời gian: Thành Nhà Hồ không rộng lắm nhưng để tham quan kỹ lưỡng, bạn nên dành ít nhất 2 giờ.
  • Bảo vệ di sản: Hãy giữ gìn di tích, không xả rác và tôn trọng các quy định về bảo tồn.

8. Quần thể danh thắng Tràng An (Ninh Bình)

Thông tin chung:

  • Quần thể danh thắng Tràng An, nằm ở tỉnh Ninh Bình, là một điểm đến nổi tiếng với vẻ đẹp thiên nhiên hoang sơ, hệ thống hang động kỳ thú và lịch sử lâu đời. được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới vào năm 2014.
  • Điểm nổi bật: Cảnh quan núi đá vôi, các hang động và di chỉ khảo cổ học có giá trị lịch sử.
Ảnh sưu tầm
Tràng An – Ảnh sưu tầm

Điểm tham quan:

  • Hệ thống hang động: Tràng An có hơn 30 hang động nước, mỗi hang mang một câu chuyện và vẻ đẹp riêng. Một số hang nổi bật bao gồm: Hang Sáng: Đẹp với ánh sáng tự nhiên chiếu rọi. Hang Tối: Một trải nghiệm khác biệt với không gian tối hơn. Hang Nấu Rượu: Với những hình ảnh chạm khắc trên vách đá.
  • Cảnh quan thiên nhiên: Với những dãy núi đá vôi, hồ nước trong xanh, và cảnh đồng lúa bát ngát, Tràng An mang đến một bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp.

Hoạt động:

  • Chèo thuyền: Tour chèo thuyền là hoạt động chính và không thể bỏ qua. Bạn sẽ đi qua các hang động, ngắm nhìn cảnh quan và nghe hướng dẫn viên kể về lịch sử, văn hóa nơi đây. Mỗi chuyến thuyền thường kéo dài khoảng 2-3 giờ.
  • Tham quan Chùa Bái Đính: Mặc dù không nằm trong khu vực Tràng An, nhưng Chùa Bái Đính rất gần và thường được kết hợp trong cùng một chuyến đi. Đây là ngôi chùa lớn nhất Việt Nam, với nhiều công trình kiến trúc, tượng Phật khổng lồ và các lễ hội.
  • Khám phá Vườn Chim Thung Nham: Nếu có thời gian, bạn có thể ghé thăm khu bảo tồn này để ngắm hàng ngàn loài chim sinh sống tự nhiên, đặc biệt ấn tượng vào sáng sớm hoặc chiều muộn.

Lưu ý:

  • Thời tiết: Mùa khô (tháng 10 đến tháng 4) là thời gian lý tưởng để tham quan, tránh được mùa mưa (tháng 5 đến tháng 9) có thể làm hạn chế trải nghiệm do mưa lớn.
  • Trang phục: Mang giày thể thao hoặc dép đi nước, vì bạn sẽ phải lên xuống thuyền. Áo khoác nhẹ và mũ có thể cần thiết vào buổi sáng hoặc chiều.
  • Vé vào cửa: Giá vé có thể thay đổi, hãy kiểm tra trước khi đi. Thông thường, bạn sẽ mua vé chèo thuyền và vé vào các điểm tham quan khác.
  • Thời gian: Để tham quan Tràng An, dành khoảng nửa ngày là hợp lý. Nếu kết hợp với Chùa Bái Đính, bạn sẽ cần cả ngày.

Một số mẹo:

  • Đặt tour trước: Vào mùa cao điểm, đặt tour chèo thuyền trước để tránh tình trạng chờ đợi quá lâu.
  • Ăn uống: Thưởng thức các món ăn địa phương như cơm cháy, thịt dê, rượu Kim Sơn để cảm nhận hương vị Ninh Bình.
  • Bảo vệ môi trường: Giữ gìn cảnh quan thiên nhiên, không xả rác và tuân thủ các quy định bảo vệ di sản.

Lịch trình gợi ý:

Dưới đây là một lịch trình gợi ý cho chuyến du lịch Tràng An trong một ngày, giả định bạn xuất phát từ Hà Nội hoặc đã ở Ninh Bình:

Sáng:

  • 6:00 – 7:30 AM: Khởi hành từ Hà Nội đến Ninh Bình. Khoảng cách là khoảng 90 km, mất khoảng 1 giờ 30 phút đến 2 giờ đi xe ô tô hoặc xe máy tùy vào tình trạng giao thông. Nếu bạn đang ở Ninh Bình, bạn có thể bắt đầu muộn hơn một chút.
  • 8:00 – 8:30 AM: Đến Tràng An, mua vé vào cửa và vé thuyền (kiểm tra giá vé trước khi đi vì có thể thay đổi theo thời gian).
  • 8:30 – 11:30 AM: Tham gia tour chèo thuyền qua các hang động. Thời gian chèo thuyền thường kéo dài từ 2 đến 3 giờ, bạn sẽ đi qua các hang động nổi tiếng như Hang Sáng, Hang Tối, Hang Nấu Rượu, và ngắm cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp. Đây là thời điểm lý tưởng để tránh nắng và tận hưởng không khí mát mẻ buổi sáng.

Trưa:

  • 11:30 AM – 12:30 PM: Ăn trưa. Bạn có thể thưởng thức các món ăn địa phương như cơm cháy, thịt dê Ninh Bình tại các nhà hàng gần khu vực Tràng An hoặc ở thị trấn Hoa Lư.

Chiều:

  • 1:00 – 3:00 PM: Tham quan Chùa Bái Đính. Từ Tràng An đến Chùa Bái Đính mất khoảng 10 phút đi xe. Chùa Bái Đính rất rộng lớn với nhiều điểm tham quan như Điện Tam Thế, Điện Pháp Chủ, tháp chuông, và nhiều tượng Phật lớn. Dành khoảng 2 giờ để tham quan chính là đủ, nhưng nếu bạn muốn khám phá kỹ hơn, có thể cần thêm thời gian.
  • 3:00 – 4:00 PM: Nếu bạn có thêm thời gian và sức khỏe, ghé thăm Vườn Chim Thung Nham (cách Tràng An khoảng 30 phút đi xe). Thời gian này là lý tưởng để ngắm chim về tổ. Nếu không, bạn có thể nghỉ ngơi, mua sắm đặc sản hoặc thư giãn tại Ninh Bình.

Chiều muộn:

  • 4:00 – 5:00 PM: Trở lại khu vực Tràng An hoặc thị trấn Hoa Lư, mua sắm đặc sản như cơm cháy, rượu Kim Sơn làm quà.
  • 5:30 PM: Khởi hành về Hà Nội hoặc nghỉ ngơi tại Ninh Bình nếu bạn ở lại qua đêm.

Lưu ý:

  • Thời tiết: Kiểm tra dự báo thời tiết trước khi đi. Mang theo ô hoặc áo mưa nếu cần.
  • Phương tiện: Nếu bạn đi từ Hà Nội, xe ô tô hoặc xe máy là lựa chọn tốt. Trong khu vực Ninh Bình, xe máy giúp bạn di chuyển linh hoạt hơn.
  • Trang phục: Mang giày thể thao, quần áo thoải mái, áo khoác nhẹ hoặc mũ để bảo vệ khỏi nắng và gió.
  • Đặt tour: Nếu bạn đi vào cuối tuần hoặc ngày lễ, đặt tour thuyền trước để tránh chờ đợi lâu.
  • Bảo vệ môi trường: Hãy giữ gìn cảnh quan, không xả rác và tôn trọng các quy định bảo tồn.

Tour đề xuất: Tour Ninh Bình Trong Ngày: Hà Nội – Bái Đính – Tràng An

Di sản văn hoá phi vật thể

Tính đến nay, Việt Nam có 14 di sản văn hóa phi vật thể được UNESCO công nhận. Đây là các giá trị văn hóa phi vật thể thể hiện tinh hoa truyền thống, nghệ thuật và phong tục tập quán của người dân Việt Nam.

9. Nhã nhạc Cung đình Huế

Thông tin chung:

  • Nhã nhạc Cung đình Huế là một loại hình âm nhạc truyền thống của Việt Nam, được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Phi vật thể đại diện của nhân loại vào năm 2003.
  • Đây là một thể loại âm nhạc cung đình, phục vụ cho các nghi lễ, lễ hội, và sinh hoạt của triều đình nhà Nguyễn từ thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20.
  • Đặc điểm: Âm nhạc cung đình triều Nguyễn, biểu diễn trong các nghi lễ hoàng gia.
  • Khu vực: Thừa Thiên Huế.
Ảnh sưu tầm
Nhã nhạc cung đình Huế – Ảnh sưu tầm

Đặc điểm của Nhã nhạc Cung đình Huế:

  • Âm nhạc trang trọng: Nhã nhạc thường được biểu diễn trong các sự kiện lớn của triều đình như lễ tế Nam Giao, lễ đăng quang, lễ mừng thọ, tang lễ, và các nghi lễ tôn giáo.
  • Công cụ âm nhạc: Sử dụng nhiều loại nhạc cụ truyền thống như: Bộ gõ: Trống, chiêng, cồng, phách. Bộ dây: Đàn bầu, đàn nguyệt, đàn tỳ bà. Bộ hơi: Sáo, kèn, đàn tranh. Các nhạc cụ khác: Như đàn đáy, đàn cò.
  • Hệ thống quy định nghiêm ngặt: Có những quy định rõ ràng về trang phục, cách thức biểu diễn, thứ tự các bản nhạc, và số lượng nghệ sĩ tham gia.
  • Âm nhạc đa dạng: Nhã nhạc bao gồm nhiều bản nhạc khác nhau, mỗi bản dành cho một dịp lễ riêng, với nhịp điệu và giai điệu đặc trưng.

Nơi biểu diễn:

  • Đại Nội Huế: Đây là nơi chính để trình diễn Nhã nhạc, đặc biệt tại các cung điện như Điện Thái Hòa, Ngọ Môn, hoặc trong các sân khấu ngoài trời của Đại Nội.
  • Các sự kiện văn hóa: Hiện nay, Nhã nhạc cũng được biểu diễn trong các lễ hội, festival văn hóa, và thường xuyên tại các buổi biểu diễn nghệ thuật dành cho du khách.

Trải nghiệm Nhã nhạc tại Huế:

  • Thời gian biểu diễn: Thường có các buổi biểu diễn vào buổi tối tại Đại Nội, nhưng bạn nên kiểm tra lịch trình trước để không bỏ lỡ.
  • Vé vào cửa: Có thể cần mua vé riêng cho buổi biểu diễn Nhã nhạc, giá vé có thể thay đổi.
  • Trang phục: Khi tham dự, bạn nên mặc trang phục lịch sự để tôn trọng tính trang nghiêm của buổi biểu diễn.
  • Nghe và cảm nhận: Nhã nhạc mang tính chất trang trọng, nên việc lắng nghe và cảm nhận sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa và lịch sử Việt Nam.

Lưu ý:

  • Bảo tồn và phát triển: Nhã nhạc Cung đình Huế đòi hỏi sự bảo tồn và phát triển, vì vậy, các buổi biểu diễn không chỉ là một hoạt động giải trí mà còn là một phần trong công cuộc bảo tồn di sản văn hóa.
  • Tìm hiểu trước: Để có trải nghiệm đầy đủ, bạn có thể tìm hiểu trước về ý nghĩa của các bản nhạc, các nghi lễ liên quan để thưởng thức sâu sắc hơn.

10. Không gian văn hóa Cồng Chiêng Tây Nguyên

Thông tin chung:

  • Không gian văn hóa Cồng Chiêng Tây Nguyên là một di sản văn hóa phi vật thể đặc sắc của Việt Nam, được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Phi vật thể đại diện của nhân loại vào năm 2005.
  • Đây là một hệ thống văn hóa phong phú liên quan đến việc sử dụng cồng chiêng trong đời sống tinh thần của các dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên như Ê Đê, M’Nông, Bahnar, Gia Rai, Xơ Đăng, và nhiều dân tộc khác.
  • Đặc điểm: Nghệ thuật trình diễn và tín ngưỡng liên quan đến cồng chiêng của các dân tộc ở Tây Nguyên.
  • Khu vực: Tây Nguyên (Đắk Lắk, Gia Lai, Kon Tum, Lâm Đồng).
Ảnh sưu tầm
Cồng chiêng Tây Nguyên – Ảnh sưu tầm

Đặc điểm chính của Không gian văn hóa Cồng Chiêng Tây Nguyên:

  • Cồng Chiêng: Là nhạc cụ chính, bao gồm nhiều loại cồng và chiêng với kích thước, hình dáng và âm sắc khác nhau. Mỗi bộ cồng chiêng thường bao gồm từ 6 đến 30 chiếc, tạo nên những giai điệu phong phú và đa dạng.
  • Chức năng xã hội: Cồng chiêng không chỉ là nhạc cụ mà còn mang ý nghĩa thiêng liêng, được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo, lễ hội, tang lễ, lễ cưới, mừng lúa mới, và các sự kiện quan trọng khác của cộng đồng.
  • Kiến thức và kỹ năng truyền thống: Việc chế tác, bảo quản, và biểu diễn cồng chiêng đòi hỏi một hệ thống kiến thức và kỹ năng được truyền lại qua nhiều thế hệ.
  • Văn hóa cộng đồng: Cồng chiêng là trung tâm của đời sống văn hóa, giúp gắn kết cộng đồng, bảo tồn bản sắc văn hóa, và truyền lại những giá trị văn hóa cho thế hệ sau.

Những điểm đến để trải nghiệm:

  • Tỉnh Đắk Lắk: Đặc biệt là Buôn Đôn, nổi tiếng với lễ hội cồng chiêng và làng văn hóa du lịch.
  • Tỉnh Kon Tum: Với các làng dân tộc Bahnar, Jarai nổi tiếng với nghệ thuật cồng chiêng.
  • Tỉnh Gia Lai: Nơi có nhiều làng văn hóa của các dân tộc Jarai, Bahnar, với các buổi biểu diễn cồng chiêng trong các lễ hội.
  • Tỉnh Đắk Nông: Với các làng M’Nông, Ê Đê, nơi cồng chiêng vẫn được giữ gìn và phát huy.

Hoạt động trải nghiệm:

  • Tham dự lễ hội: Như lễ hội cồng chiêng ở Buôn Đôn, các lễ hội mùa xuân, mùa lúa mới của các dân tộc thiểu số.
  • Thăm các làng văn hóa: Để thấy tận mắt cách chế tác, bảo quản cồng chiêng và tham gia vào các buổi biểu diễn.
  • Học cách chơi cồng chiêng: Một số nơi cung cấp các lớp học ngắn hạn dạy chơi cồng chiêng, giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa này.

Lưu ý:

  • Tôn trọng văn hóa: Khi tham gia các lễ hội hoặc buổi biểu diễn, hãy giữ thái độ tôn trọng, không làm phiền hoặc can thiệp vào các nghi lễ.
  • Bảo tồn di sản: Không gian văn hóa cồng chiêng đang đối mặt với nhiều thách thức về bảo tồn, nên việc tham gia vào các hoạt động này cũng là cách để bạn góp phần vào việc giữ gìn di sản.
  • Thời gian: Các buổi biểu diễn hoặc lễ hội thường diễn ra vào mùa lễ hội của các dân tộc thiểu số, chủ yếu từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau.

11. Quan họ Bắc Ninh

Thông tin chung:

  • Di sản Quan họ Bắc Ninh là một loại hình nghệ thuật dân ca đặc trưng của Việt Nam, được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Phi vật thể đại diện của nhân loại vào năm 2009.
  • Quan họ Bắc Ninh là nghệ thuật ca hát của những người dân vùng Kinh Bắc, nay thuộc tỉnh Bắc Ninh, với những giai điệu, lời ca mang đậm tính nhân văn, lãng mạn và rất phong phú về nội dung.
  • Đặc điểm: Loại hình dân ca giao duyên, thường được hát trong các lễ hội truyền thống.
  • Khu vực: Bắc Ninh, Bắc Giang.
Ảnh sưu tầm
Quan Họ Bắc Ninh – Ảnh sưu tầm

Đặc điểm của Quan họ Bắc Ninh:

  • Ca hát tập thể: Quan họ thường được biểu diễn bởi các nhóm ca, gồm nam và nữ, gọi là “liên” (liên anh và liên chị). Các “liên” này thường đối đáp với nhau, tạo nên một không gian âm nhạc đặc sắc.
  • Hát đối đáp: Đây là một trong những nét đặc trưng nhất, nơi các câu hát được trao đổi giữa hai bên, thể hiện sự khéo léo, tinh tế trong ngôn từ và cảm xúc.
  • Bài bản phong phú: Quan họ có hàng trăm bài hát, chia thành nhiều thể loại như “hát mời trầu”, “hát đối”, “hát canh”, “hát giao duyên”, mỗi loại mang một phong cách và ý nghĩa riêng.
  • Trang phục: Khi biểu diễn, các nghệ sĩ Quan họ thường mặc trang phục truyền thống, với phụ nữ thường mặc áo tứ thân, khăn mỏ quạ, và nam giới mặc áo dài, khăn xếp.

Nơi trải nghiệm Quan họ:

  • Bắc Ninh: Đặc biệt là tại các làng Quan họ cổ như làng Lim, làng Diềm, làng Phù Lãng, nơi bạn có thể tham gia hoặc xem các buổi hội lim, lễ hội truyền thống với Quan họ là trung tâm.
  • Lễ hội Lim: Đây là lễ hội lớn nhất của Quan họ, diễn ra vào ngày 12-13 tháng Giêng âm lịch hàng năm tại làng Lim, xã Lũng Giang, huyện Tiên Du, Bắc Ninh.

Hoạt động trải nghiệm:

  • Tham dự lễ hội: Để thấy được tất cả sự phong phú và sôi động của Quan họ, bạn nên đến lễ hội Lim hoặc các lễ hội khác liên quan đến Quan họ.
  • Tham gia buổi hát Quan họ: Nhiều làng Quan họ mở cửa cho du khách tham gia vào các buổi hát giao lưu, hoặc bạn có thể tìm các buổi biểu diễn Quan họ tại các nhà hát, câu lạc bộ văn hóa.
  • Học hát Quan họ: Có những câu lạc bộ Quan họ dành cho du khách muốn học hát, hoặc bạn có thể học từ các nghệ nhân trong các làng Quan họ.

Lưu ý:

  • Tôn trọng văn hóa: Khi tham gia vào các buổi biểu diễn hoặc lễ hội, hãy giữ thái độ tôn trọng, không gây ồn ào hay can thiệp vào các nghi lễ.
  • Bảo tồn di sản: Quan họ là một di sản sống, cần được bảo vệ và phát huy. Việc tham gia vào các hoạt động cũng là cách bạn góp phần vào việc bảo tồn văn hóa này.
  • Thời gian: Lễ hội Lim là thời điểm lý tưởng để trải nghiệm Quan họ, nhưng các buổi biểu diễn nhỏ hơn có thể diễn ra quanh năm tại các làng Quan họ.

12. Ca trù

Thông tin chung:

  • Di sản Ca trù là một loại hình nghệ thuật âm nhạc truyền thống của Việt Nam, được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Phi vật thể cần bảo vệ khẩn cấp vào năm 2009.
  • Ca trù, còn được gọi là “hát ả đào”, cực kỳ phổ biến trong thời kỳ phong kiến và đặc biệt thịnh hành từ thế kỷ 15 đến thế kỷ 19.
  • Đặc điểm: Loại hình âm nhạc truyền thống kết hợp hát và nhạc cụ (đàn đáy, phách).
  • Khu vực: Nhiều tỉnh, thành phố phía Bắc Việt Nam.
Ảnh sưu tầm
Ca Trù – Ảnh sưu tầm

Đặc điểm của Ca trù:

  • Thành phần biểu diễn: Một buổi biểu diễn Ca trù bao gồm: Ca nương: Người hát chính, thường là phụ nữ, vừa hát vừa chơi trống chầu. Kép đàn: Người chơi đàn đáy, đồng hành cùng ca nương. Kép phách: Người đánh phách, điều hòa nhịp điệu.
  • Nhạc cụ: Các nhạc cụ chính gồm có đàn đáy, trống chầu, và phách.
  • Nội dung bài hát: Ca trù có các bài hát với nội dung phong phú, từ những bài ca dao, bài hát mừng tuổi, đến những bài hát về tình yêu, đạo lý, hoặc miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên.
  • Phong cách biểu diễn: Ca trù đòi hỏi kỹ thuật cao, sự tinh tế trong cách hát, luyến láy, nhấn nhá, và phối hợp giữa ca nương với các kép đàn, phách.

Nơi trải nghiệm Ca trù:

  • Hà Nội: Là trung tâm của Ca trù với nhiều buổi biểu diễn tại các nhà hát, câu lạc bộ Ca trù, hoặc tại các không gian văn hóa như Đình Kim Ngân, nhà hát chuyên đề Ca trù Thăng Long.
  • Các tỉnh khác: Nghệ An, Hải Phòng, Nam Định cũng có những câu lạc bộ, nghệ nhân Ca trù, nhưng quy mô và tần suất biểu diễn có thể ít hơn.

Hoạt động trải nghiệm:

  • Tham dự buổi biểu diễn: Để cảm nhận được sự tinh tế và độc đáo của Ca trù, bạn nên tham gia vào các buổi biểu diễn chính thức hoặc các buổi giao lưu tại các câu lạc bộ.
  • Học Ca trù: Một số câu lạc bộ hoặc nghệ nhân mở các lớp dạy Ca trù cho người yêu thích, giúp bạn hiểu rõ hơn về nghệ thuật này.
  • Tham gia các sự kiện văn hóa: Như lễ hội Ca trù, các buổi hội thảo, triển lãm về Ca trù để hiểu thêm về lịch sử và ý nghĩa của nó.

Lưu ý:

  • Bảo tồn di sản: Ca trù đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc bảo tồn và truyền dạy cho thế hệ trẻ. Việc tham gia hoặc hỗ trợ các hoạt động liên quan đến Ca trù cũng là cách bạn đóng góp vào việc bảo tồn.
  • Tôn trọng văn hóa: Khi tham dự buổi biểu diễn, hãy giữ thái độ tôn trọng, không gây ồn ào và tôn trọng các quy định của nơi biểu diễn.
  • Thời gian: Các buổi biểu diễn Ca trù không diễn ra hàng ngày, nên kiểm tra lịch trình trước khi đến.

13. Hội Gióng ở đền Phù Đổng và đền Sóc

Thông tin chung:

  • Hội Gióng là một lễ hội truyền thống có từ lâu đời ở Việt Nam, được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Phi vật thể đại diện của nhân loại vào năm 2010.
  • Lễ hội này tôn vinh vị anh hùng dân gian Gióng, người đã đánh bại giặc ngoại xâm để bảo vệ đất nước, theo truyền thuyết.
  • Hội Gióng diễn ra ở hai nơi chính là làng Phù Đổng, huyện Gia Lâm, Hà Nội (Hội Gióng Phù Đổng) và làng Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, Hà Nội (Hội Gióng Sóc Sơn), với những nghi thức và hoạt động khác nhau.
Ảnh sưu tầm
Hội Gióng – Ảnh sưu tầm

Đặc điểm của Hội Gióng:

  • Thời gian: Hội Gióng thường diễn ra vào ngày 4 đến 6 tháng 4 âm lịch hàng năm ở Phù Đổng, và từ 7 đến 9 tháng 4 âm lịch ở Sóc Sơn.
  • Nghi lễ và hoạt động: Lễ rước: Rước kiệu từ đền thờ Gióng ra đồng, nơi diễn ra các trò chơi dân gian. Hát trống quân: Một loại hình nghệ thuật ca múa nhạc đặc sắc, thể hiện sự hùng tráng của cuộc chiến chống giặc ngoại xâm. Cưỡi ngựa, múa cờ: Đặc biệt ở Sóc Sơn, có phần thi cưỡi ngựa, múa cờ, tượng trưng cho cuộc chiến của Gióng. Đánh trận giả: Các thanh niên trong làng tham gia vào các trò chơi, thi đấu như đánh phết, đánh vật, làm tượng trưng cho cuộc chiến của Gióng. Lễ tế: Các nghi lễ tế thần, tế Gióng với các mâm lễ vật phong phú.
  • Ý nghĩa văn hóa: Hội Gióng không chỉ là một lễ hội vui chơi mà còn mang ý nghĩa giáo dục, khích lệ lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết và lòng tự hào dân tộc.

Nơi tham gia:

  • Làng Phù Đổng: Nơi đây có Đền Phù Đổng, nơi thờ Thánh Gióng, và các hoạt động lễ hội diễn ra tại đây.
  • Làng Sóc Sơn: Đền Sóc, nơi cũng thờ Thánh Gióng, và các hoạt động lễ hội đặc trưng với cưỡi ngựa, múa cờ.

Kinh nghiệm tham gia:

  • Lên kế hoạch trước: Vì lễ hội diễn ra vào thời gian nhất định trong năm, bạn nên kiểm tra lịch trình và chuẩn bị trước.
  • Trang phục: Mặc quần áo thoải mái, mang giày thể thao vì bạn sẽ phải đi bộ nhiều và có thể tham gia vào các hoạt động.
  • Tôn trọng văn hóa: Khi tham dự lễ hội, hãy tôn trọng các nghi thức, không gây ồn ào hoặc làm phiền các hoạt động tôn giáo.
  • An toàn: Đặc biệt trong các hoạt động như đánh phết, cưỡi ngựa, hãy giữ khoảng cách an toàn và tuân thủ các quy định an toàn.

Lưu ý:

  • Bảo tồn di sản: Hội Gióng là một phần quan trọng của văn hóa Việt Nam, cần được bảo tồn và phát huy. Việc tham gia lễ hội cũng là cách để bạn góp phần vào việc bảo vệ di sản này.
  • Thời tiết: Hãy kiểm tra dự báo thời tiết trước khi đi, vì lễ hội diễn ra ngoài trời và có thể kéo dài cả ngày.

14. Hát Xoan Phú Thọ

Thông tin chung:

  • Di sản Hát Xoan Phú Thọ là một loại hình nghệ thuật dân ca đặc sắc của Việt Nam, được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Phi vật thể cần bảo vệ khẩn cấp vào năm 2011 và di sản đại diện vào năm 2017
  • Hát Xoan có nguồn gốc từ vùng đất Phú Thọ, đặc biệt là các làng Xoan cổ ở thành phố Việt Trì và các huyện lân cận, liên quan mật thiết đến tín ngưỡng thờ Hùng Vương, tổ tiên của dân tộc Việt.
  • Đặc điểm: Loại hình hát nghi lễ thờ cúng trong các dịp đầu xuân.
  • Khu vực: Phú Thọ.
Ảnh sưu tầm
Hát Xoan – Ảnh sưu tầm

Đặc điểm của Hát Xoan:

  • Nội dung: Hát Xoan bao gồm các bài hát phục vụ cho các nghi lễ tôn giáo, lễ hội, như lễ hội đền Hùng, lễ cầu mùa, cầu phúc, và cũng có những bài ca về cuộc sống, tình yêu, lao động.
  • Thành phần biểu diễn: Một buổi hát Xoan thường bao gồm các thành phần như: Ca trù: Người hát chính, thường là phụ nữ, với giọng ca mượt mà, tinh tế. Kép: Người đàn, thường chơi đàn nguyệt hoặc đàn bầu. Trống, phách: Điều hòa nhịp điệu cho bài hát.
  • Không gian biểu diễn: Hát Xoan không chỉ diễn ra trong các đền, chùa mà còn tại các sân đình, làng xóm, đặc biệt là trong các lễ hội.
  • Phong cách biểu diễn: Hát Xoan đòi hỏi sự tinh tế trong luyến láy, nhấn nhá, kết hợp với các động tác múa, điệu bộ minh họa cho lời ca.

Nơi trải nghiệm Hát Xoan:

  • Thành phố Việt Trì, Phú Thọ: Đây là trung tâm của Hát Xoan với nhiều làng Xoan cổ như An Thái, Phù Đức, Kim Đức, Thét.
  • Lễ hội đền Hùng: Diễn ra vào ngày 10 tháng 3 âm lịch hàng năm, là thời điểm lý tưởng để trải nghiệm Hát Xoan trong không khí lễ hội truyền thống.

Hoạt động trải nghiệm:

  • Tham dự lễ hội: Để cảm nhận không khí lễ hội và thưởng thức Hát Xoan trong bối cảnh văn hóa, lịch sử.
  • Tham gia buổi biểu diễn: Các câu lạc bộ Hát Xoan hoặc các buổi biểu diễn thường xuyên tại các đình, đền.
  • Học hát Xoan: Một số câu lạc bộ mở lớp dạy cho người yêu thích, giúp bạn hiểu sâu hơn về nghệ thuật này.

Lưu ý:

  • Bảo tồn di sản: Hát Xoan đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc bảo tồn và truyền dạy cho thế hệ trẻ. Việc tham gia vào các hoạt động liên quan cũng là cách bạn đóng góp vào việc bảo vệ di sản này.
  • Tôn trọng văn hóa: Khi tham dự buổi biểu diễn hoặc lễ hội, hãy giữ thái độ tôn trọng, không gây ồn ào và tôn trọng các quy định của nơi biểu diễn.
  • Thời gian: Các buổi biểu diễn Hát Xoan không diễn ra hàng ngày, nên kiểm tra lịch trình trước khi đến.

15. Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương

Thông tin chung:

  • Di sản Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương là một phần không thể thiếu của văn hóa và lịch sử Việt Nam, được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Phi vật thể đại diện của nhân loại vào năm 2012.
  • Tín ngưỡng này liên quan đến việc thờ cúng các Vua Hùng, những người được coi là tổ tiên của dân tộc Việt Nam, bắt nguồn từ huyền thoại Lạc Long Quân và Âu Cơ.
  • Đặc điểm: Tục thờ cúng các Vua Hùng, tổ tiên của người Việt, gắn liền với Lễ Giỗ Tổ Hùng Vương mùng 10 tháng 3 âm lịch.
  • Khu vực: Phú Thọ.
Ảnh sưu tầm
Tín ngưỡng thờ cúng vua Hùng – Ảnh sưu tầm

Đặc điểm của tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương:

  • Đền Hùng: Trung tâm của tín ngưỡng này là quần thể di tích Đền Hùng nằm trên núi Nghĩa Lĩnh, thuộc thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ. Đây là nơi có các đền thờ các Vua Hùng, bao gồm Đền Thượng, Đền Hạ, Đền Giếng, và Đền Trung.
  • Lễ hội Đền Hùng: Diễn ra hàng năm vào ngày 10 tháng 3 âm lịch, đây là lễ hội lớn nhất để tưởng nhớ và tôn vinh các Vua Hùng. Lễ hội bao gồm nhiều nghi lễ, hoạt động văn hóa, thể thao và nghệ thuật dân gian, nổi bật là các nghi lễ rước kiệu, dâng hương, và các màn biểu diễn nghệ thuật như Hát Xoan.
  • Nghi lễ và tục lệ: Các nghi lễ bao gồm dâng hương, cúng tế, rước kiệu, lễ tế nam giao, lễ dâng hương trên núi, và nhiều hoạt động khác kết nối cộng đồng, bảo tồn văn hóa.
  • Giá trị văn hóa: Tín ngưỡng này không chỉ là một hoạt động tôn giáo mà còn là nơi gửi gắm lòng yêu nước, tình đoàn kết dân tộc, và giáo dục về lịch sử, văn hóa dân tộc.

Trải nghiệm:

  • Tham dự lễ hội Đền Hùng: Đây là cách tốt nhất để hiểu và cảm nhận về tín ngưỡng này, với không khí lễ hội sôi động, các hoạt động văn hóa phong phú.
  • Tham quan Đền Hùng: Ngay cả ngoài thời gian lễ hội, bạn có thể đến tham quan, dâng hương, và tìm hiểu về lịch sử, kiến trúc của các đền, chùa trong quần thể.
  • Tham gia các hoạt động văn hóa: Như học hát Xoan, tham gia trò chơi dân gian, hoặc tham gia các buổi biểu diễn nghệ thuật liên quan đến tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương.

Lưu ý:

  • Tôn trọng văn hóa: Khi tham dự các lễ hội hoặc tham quan các đền, hãy mặc trang phục lịch sự, giữ gìn trật tự và tôn trọng các nghi lễ.
  • Bảo vệ di sản: Tín ngưỡng này là một phần di sản văn hóa phi vật thể, cần được bảo tồn. Không xả rác, không làm hư hại đến các di tích, và tham gia vào các hoạt động bảo tồn nếu có thể.
  • Thời gian: Lễ hội Đền Hùng diễn ra vào ngày cố định trong năm, nhưng quần thể đền mở cửa quanh năm cho khách tham quan.
  • Giao thông: Lễ hội Đền Hùng thường thu hút rất đông người, hãy chuẩn bị cho tình trạng giao thông đông đúc và có kế hoạch di chuyển hợp lý.

16. Đờn ca tài tử Nam Bộ

Thông tin chung:

  • Đờn ca tài tử Nam Bộ là một loại hình nghệ thuật âm nhạc truyền thống của vùng Nam Bộ, Việt Nam, được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Phi vật thể đại diện của nhân loại vào năm 2013.
  • Đây là một nghệ thuật âm nhạc dân gian với sự kết hợp giữa âm nhạc và thơ ca, phản ánh đời sống tinh thần phong phú của người dân miền Nam.
  • Đặc điểm: Nghệ thuật trình diễn âm nhạc mang tính ứng biến, xuất phát từ người dân Nam Bộ.
  • Khu vực: Các tỉnh miền Tây Nam Bộ.
Ảnh sưu tầm
Đờn ca tài tử Nam Bộ – Ảnh sưu tầm

Đặc điểm của Đờn ca tài tử Nam Bộ:

  • Nhạc cụ: Bao gồm nhiều loại nhạc cụ dân tộc như đàn kìm, đàn tranh, đàn cò, đàn bầu, sáo, và đặc biệt là đàn ghi-ta phím lõm, một nhạc cụ độc đáo của đờn ca tài tử. Trống, phách cũng được sử dụng để điều hòa nhịp điệu.
  • Cách biểu diễn: Đờn ca tài tử thường được biểu diễn trong các nhóm nhỏ, gọi là “bọt” hoặc “ban”, với số lượng người biểu diễn từ 4 đến 10 người. Các bài hát thường được hát với sự kết hợp giữa ca và diễn tấu nhạc cụ, có tính tương tác cao giữa các thành viên.
  • Nội dung bài hát: Các bài ca tài tử thường lấy cảm hứng từ thiên nhiên, tình yêu, cuộc sống, với lời ca đậm chất thơ, phong phú về cảm xúc và triết lý sống.
  • Không gian biểu diễn: Không chỉ trong các buổi biểu diễn chính thức, đờn ca tài tử có thể được nghe thấy trong các dịp lễ hội, đám cưới, sinh nhật, hoặc thậm chí là những buổi tụ họp gia đình, bạn bè.

Trải nghiệm Đờn ca tài tử Nam Bộ:

  • Tham dự các buổi biểu diễn: Tại các tỉnh thành miền Nam như Thành phố Hồ Chí Minh, Tiền Giang, Bến Tre, An Giang, Đồng Tháp… có nhiều câu lạc bộ, buổi biểu diễn đờn ca tài tử thường xuyên.
  • Lễ hội Đờn ca tài tử: Tham gia các lễ hội lớn liên quan đến đờn ca tài tử để trải nghiệm không khí sôi động và sự đa dạng của nghệ thuật này.
  • Học đờn ca tài tử: Nhiều câu lạc bộ mở lớp dạy cho những người yêu thích, giúp bạn hiểu rõ hơn về kỹ thuật chơi nhạc cụ, luyến láy trong ca hát.

Lưu ý:

  • Bảo tồn di sản: Đờn ca tài tử đang đối mặt với thách thức trong việc bảo tồn và truyền dạy cho thế hệ trẻ. Tham gia hoặc hỗ trợ các hoạt động liên quan cũng là cách bạn đóng góp vào việc bảo vệ di sản này.
  • Tôn trọng văn hóa: Khi tham dự các buổi biểu diễn, hãy giữ thái độ tôn trọng, không làm phiền hoặc gây ồn ào.
  • Thời gian: Các buổi biểu diễn đờn ca tài tử có thể diễn ra quanh năm, nhưng lễ hội hoặc các sự kiện lớn thường được tổ chức vào các dịp lễ hội truyền thống.

17. Dân ca Ví Giặm Nghệ Tĩnh

Thông tin chung:

  • Dân ca Ví Dặm Nghệ Tĩnh là một loại hình nghệ thuật dân ca đặc trưng của khu vực Nghệ An và Hà Tĩnh, được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Phi vật thể đại diện của nhân loại vào năm 2014.
  • Ví Dặm là hình thức ca hát dân gian với giai điệu phong phú, lời ca mộc mạc, gần gũi, phản ánh đời sống, tình cảm, và nỗi niềm của người dân nơi đây.
  • Đặc điểm: Loại hình dân ca gắn liền với lao động sản xuất và đời sống hàng ngày.
  • Khu vực: Nghệ An, Hà Tĩnh.
Ảnh sưu tầm
Dân ca Ví Dặm – Ảnh sưu tầm

Đặc điểm của Dân ca Ví Dặm Nghệ Tĩnh:

  • Ví và Dặm: “Ví” là những bài hát tình cảm, thường là lời tâm tình, trò chuyện, có giai điệu nhẹ nhàng, sâu lắng. “Dặm” là những bài hát có nhịp điệu nhanh hơn, mang tính chất lao động, vui tươi, thường gắn với các hoạt động sản xuất như chèo thuyền, gặt lúa.
  • Lời ca: Lời của Ví Dặm rất đơn giản, dễ hiểu, thường lấy cảm hứng từ thiên nhiên, cuộc sống hàng ngày, tình yêu, tình quê hương, với những câu hát đối đáp, minh họa cho cuộc sống, tình cảm giữa con người với nhau.
  • Nhạc cụ: Dân ca Ví Dặm không phụ thuộc nhiều vào nhạc cụ, thường chỉ cần một cây đàn bầu hoặc đàn nhị, nhưng cũng có thể biểu diễn không nhạc cụ, nhấn mạnh vào giọng hát.
  • Hát đối đáp: Một đặc trưng của Ví Dặm là sự đối đáp, trao đổi giữa nam và nữ, thể hiện sự khéo léo trong ngôn từ, giàu tính nghệ thuật và cảm xúc.

Trải nghiệm Dân ca Ví Dặm Nghệ Tĩnh:

  • Tham dự lễ hội: Như Lễ hội Làng Sen (Nghệ An), Lễ hội Núi Bụt (Hà Tĩnh), nơi Ví Dặm thường được trình diễn.
  • Các buổi biểu diễn: Nhiều câu lạc bộ, nhóm nghệ thuật tại Nghệ An và Hà Tĩnh tổ chức các buổi biểu diễn dân ca, đặc biệt tại các nhà văn hóa, đình làng.
  • Học và tham gia: Một số nơi mở lớp dạy Ví Dặm cho người yêu thích, bạn có thể tham gia để hiểu sâu hơn về nghệ thuật này.

Lưu ý:

  • Bảo tồn di sản: Dân ca Ví Dặm cần được bảo tồn và phát huy, việc học, tham gia hoặc hỗ trợ các hoạt động liên quan cũng là cách bảo vệ di sản này.
  • Tôn trọng văn hóa: Khi tham dự các buổi biểu diễn, hãy giữ thái độ tôn trọng, không gây ồn ào và tôn trọng các nghệ nhân.
  • Thời gian: Các buổi biểu diễn không diễn ra hàng ngày, nên kiểm tra lịch trình trước khi đến.

18. Nghi lễ và trò chơi kéo co

Thông tin chung:

  • Di sản nghi lễ và trò chơi kéo co của Việt Nam đã được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại.
  • Nghi lễ kéo co (Tug of War Rituals) được công nhận vào năm 2015 trong danh sách Di sản văn hóa phi vật thể cần bảo vệ khẩn cấp. Nghi lễ này không chỉ là một trò chơi mà còn mang ý nghĩa tâm linh, sự đoàn kết và cầu mong mưa thuận gió hòa, mùa màng bội thu.
  • Trò chơi kéo co (Tug of War) được công nhận vào năm 2015 trong danh sách Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại. Trò chơi này có mặt trong nhiều lễ hội truyền thống, thể hiện tinh thần đồng đội, sức mạnh và sự gắn kết của cộng đồng.
  • Cả hai di sản này đều phản ánh nét đẹp văn hóa truyền thống của Việt Nam, góp phần vào việc bảo tồn và quảng bá văn hóa dân gian trên toàn thế giới.
  • Đặc điểm: Nghi lễ và trò chơi dân gian biểu tượng cho sự đoàn kết, cầu mùa màng bội thu.
  • Khu vực: Hà Nội, Vĩnh Phúc, Lào Cai, Bắc Ninh (Việt Nam) và một số quốc gia châu Á khác.
Ảnh sưu tầm
Nghi lễ và trò chơi kéo co – Ảnh sưu tầm

Địa điểm và Lễ hội:

  • Lễ hội Đền Hùng (Phú Thọ): Thời gian: Thường vào tháng 3 Âm lịch. Đây là một trong những lễ hội lớn nhất của Việt Nam, nơi bạn có thể chứng kiến nhiều nghi lễ truyền thống, bao gồm kéo co.
  • Lễ hội Chùa Bà Chúa Kho (Bắc Ninh): Thời gian: Tháng 3 Âm lịch. Lễ hội này có nhiều hoạt động văn hóa, trong đó có trò chơi kéo co.
  • Lễ hội Chùa Dâu (Bắc Ninh): Thời gian: Tháng 3 Âm lịch. Nổi tiếng với các nghi lễ tôn giáo và trò chơi dân gian, bao gồm cả kéo co.
  • Lễ hội Chùa Bà Đanh (Bắc Ninh): Thời gian: Tháng 3 Âm lịch. Một lễ hội khác nơi bạn có thể tham gia hoặc xem kéo co.
  • Lễ hội Làng Nôm (Hưng Yên): Thời gian: Tháng 3 Âm lịch. Nổi tiếng với các trò chơi dân gian, trong đó có kéo co.

Lưu ý khi tham gia:

  • Thời gian: Các lễ hội thường diễn ra vào tháng 3 Âm lịch, do đó bạn cần kiểm tra lịch cụ thể của từng năm để không bỏ lỡ.
  • Trang phục: Mặc trang phục thoải mái, tôn trọng văn hóa địa phương, và có thể mặc áo dài hoặc trang phục truyền thống để tham gia vào các hoạt động.
  • Tôn trọng: Tham gia với tinh thần tôn trọng các nghi lễ và người dân địa phương. Đừng quên hỏi xin phép trước khi chụp ảnh hoặc quay phim các nghi lễ.
  • An toàn: Đảm bảo an toàn cá nhân khi tham gia vào các trò chơi, đặc biệt là khi tham gia kéo co, vì nó đòi hỏi sự phối hợp và sức mạnh.
  • Giao tiếp: Nếu bạn không nói tiếng Việt, việc có một hướng dẫn viên hoặc người dịch có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về các nghi lễ và trò chơi.

19. Tín ngưỡng thờ Mẫu Tam Phủ của người Việt

Thông tin chung:

  • Tín ngưỡng thờ Mẫu Tam phủ (hay còn gọi là Đạo Mẫu) là một tín ngưỡng dân gian của người Việt, đã được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại vào năm 2016.
  • Đặc điểm: Tôn thờ các vị thần cai quản các vùng đất, nước, rừng núi và cuộc sống con người.
  • Khu vực: Phổ biến ở miền Bắc và miền Trung Việt Nam.
Ảnh sưu tầm
Tín ngưỡng thờ mẫu tam phủ – Ảnh sưu tầm

Địa điểm và Lễ Hội:

  • Phủ Dầy (Nam Định): Đây là một trong những trung tâm lớn của tín ngưỡng thờ Mẫu, nổi tiếng với Lễ hội Phủ Dầy diễn ra vào tháng 3 Âm lịch hàng năm. Đây là dịp để chứng kiến nghi lễ hầu đồng và các hoạt động văn hóa dân gian.
  • Đền Sòng (Bắc Ninh): Một trong những nơi thờ Mẫu Thượng Ngàn, nổi bật với lễ hội vào tháng Giêng Âm lịch. Nơi đây cũng có các buổi lễ hầu đồng.
  • Phủ Tây Hồ (Hà Nội): Nằm bên bờ Hồ Tây, Phủ Tây Hồ thờ Liễu Hạnh Công Chúa, một trong những hiện thân của Mẫu. Lễ hội Phủ Tây Hồ diễn ra vào tháng 3 Âm lịch, thu hút nhiều khách tham quan.
  • Lễ hội Chùa Bà Chúa Kho (Bắc Ninh): Mặc dù chính là nơi thờ Bà Chúa Kho, nhưng trong lễ hội, bạn có thể bắt gặp các hoạt động liên quan đến tín ngưỡng thờ Mẫu.

Hoạt động Du Lịch:

  • Tham dự Lễ Hầu Đồng: Đây là trải nghiệm không thể bỏ qua. Bạn có thể tham dự một buổi hầu đồng tại các phủ, đền, hoặc chùa thờ Mẫu để hiểu về nghi lễ này.
  • Tham quan Đền, Phủ: Nhiều đền, phủ không chỉ là nơi thờ cúng mà còn là nơi lưu giữ những giá trị văn hóa, nghệ thuật, kiến trúc độc đáo.
  • Tham gia Lễ Hội: Tham gia các lễ hội không chỉ để xem nghi lễ mà còn để tham gia vào các hoạt động dân gian như hát chầu văn, múa, và các trò chơi dân gian.
  • Học hỏi và Trải nghiệm Văn hóa: Tham gia các buổi giới thiệu, hội thảo hoặc các khóa học ngắn hạn về tín ngưỡng thờ Mẫu, nếu có cơ hội.

Lưu ý:

  • Tôn Trọng: Khi tham gia vào các nghi lễ hoặc tham quan các nơi thờ cúng, hãy luôn tôn trọng không gian tôn giáo và các quy tắc của họ.
  • Trang Phục: Mặc trang phục lịch sự, không phô trương, đặc biệt trong các nghi lễ thiêng liêng.
  • Hỏi Trước: Nếu bạn muốn chụp ảnh hoặc quay phim, hãy hỏi xin phép từ người quản lý hoặc người tham gia nghi lễ.
  • Thời Gian: Các lễ hội thường diễn ra vào tháng 3 Âm lịch, nhưng bạn nên kiểm tra lại lịch cụ thể hàng năm vì có thể có thay đổi.

20. Nghệ thuật Bài Chòi Trung Bộ Việt Nam

Thông tin chung:

  • Nghệ thuật Bài Chòi là một di sản văn hóa phi vật thể đặc trưng của miền Trung Việt Nam, đặc biệt là các tỉnh như Bình Định, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Phú Yên.
  • Năm 2017, nghệ thuật này đã được UNESCO ghi danh vào Danh sách Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại.
  • Đặc điểm: Loại hình nghệ thuật vừa là trò chơi dân gian vừa là hình thức diễn xướng hát dân ca.
Ảnh sưu tầm
Bài chòi Hội A – Ảnh sưu tầm

Đặc Điểm:

  • Âm Nhạc: Bài Chòi sử dụng dàn nhạc dân tộc với các nhạc cụ như đàn bầu, đàn tranh, sáo, trống… Ca khúc trong bài chòi thường là những bài dân ca trữ tình, đôi khi có cả tính chất trào phúng hoặc giáo dục.
  • Văn Học: Các bài hát trong Bài Chòi chứa đựng những câu chuyện, bài học đạo đức, phong tục và lối sống của người dân miền Trung.
  • Tính Cộng Đồng: Bài Chòi không chỉ là trò chơi mà còn là hoạt động cộng đồng, tạo cơ hội cho mọi người gặp gỡ, giao lưu, và gắn kết.

Giá Trị và Bảo Tồn:

  • Giá Trị Văn Hóa: Nghệ thuật Bài Chòi phản ánh rõ nét bản sắc văn hóa của người dân miền Trung, giúp bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống, ngôn ngữ, và âm nhạc dân gian.
  • Bảo Tồn: Sau khi được UNESCO công nhận, nhiều hoạt động bảo tồn, phục hồi và phát triển nghệ thuật Bài Chòi đã được triển khai như mở các lớp dạy, tổ chức các cuộc thi, và đưa vào các chương trình du lịch văn hóa.

Trải Nghiệm Du Lịch:

  • Địa Điểm: Để trải nghiệm Bài Chòi, bạn có thể đến các tỉnh miền Trung như Bình Định (thành phố Quy Nhơn), Quảng Nam (Hội An), Quảng Ngãi, hay Phú Yên.
  • Lễ Hội: Tham gia các lễ hội truyền thống hoặc các sự kiện văn hóa nơi có biểu diễn Bài Chòi như Lễ hội Bài Chòi ở Hội An, lễ hội làng Vân (Bình Định).

21. Hò Khoan Lệ Thủy

Thông tin chung:

  • Hò Khoan Lệ Thủy là một loại hình nghệ thuật dân ca đặc trưng của vùng Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam. Năm 2017, Hò Khoan Lệ Thủy đã được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại.
  • Nguồn Gốc: Hò Khoan có nguồn gốc từ những ngày đầu lập làng, khi người dân Lệ Thủy khai khẩn đất đai, làm nông nghiệp. Tên gọi “Hò Khoan” xuất phát từ cách hò có tiết tấu khoan thai, chậm rãi, kéo dài.
  • Hình Thức: Hò: Là loại hình ca hát không lời, chủ yếu dùng để giải trí, giảm bớt mệt nhọc trong lao động, hoặc dùng trong các lễ hội, đám cưới, đám tang. Khoan: Đây là cách hò có giọng kéo dài, nhấn nhá, tạo cảm giác thư thái, dân dã.
Ảnh sưu tầm
Hò khoan Lệ Thuỷ – Ảnh sưu tầm

Thời điểm lý tưởng để đi:

  • Các lễ hội: Thời điểm diễn ra các lễ hội truyền thống là cơ hội tốt để bạn thưởng thức hò khoan Lệ Thủy.
  • Các sự kiện văn hóa: Các chương trình, hội thảo về hò khoan cũng là dịp để bạn tìm hiểu và trải nghiệm.
  • Các buổi biểu diễn thường xuyên: Một số nhà hàng, quán cà phê ở Quảng Bình thường xuyên tổ chức các buổi biểu diễn hò khoan.

Địa điểm xem hò khoan:

  • Các làng quê: Bạn có thể đến các làng quê ở Lệ Thủy để xem người dân biểu diễn hò khoan trong các dịp lễ, tết hoặc các hoạt động sinh hoạt cộng đồng.
  • Các trung tâm văn hóa: Các trung tâm văn hóa ở Quảng Bình thường xuyên tổ chức các buổi biểu diễn hò khoan.
  • Các nhà hàng, quán cà phê: Một số nhà hàng, quán cà phê ở Quảng Bình có tổ chức biểu diễn hò khoan để phục vụ khách du lịch.

Những điều cần lưu ý:

  • Trang phục: Nên mặc trang phục thoải mái, lịch sự khi đi xem hò khoan.
  • Tìm hiểu trước: Tìm hiểu trước về lịch trình, địa điểm và các thông tin liên quan đến buổi biểu diễn.
  • Tôn trọng văn hóa địa phương: Khi tham gia vào các hoạt động văn hóa, bạn nên tôn trọng phong tục tập quán của người dân địa phương.

Gợi ý lịch trình:

  • Ngày 1: Đến Đồng Hới, nhận phòng khách sạn và tham quan thành phố.
  • Ngày 2: Tham quan Phong Nha – Kẻ Bàng, buổi tối thưởng thức hò khoan tại một nhà hàng địa phương.
  • Ngày 3: Tham quan động Thiên Đường, bãi biển Nhật Lệ và xem một buổi biểu diễn hò khoan truyền thống.
  • Ngày 4: Khám phá các làng quê ở Lệ Thủy, trải nghiệm cuộc sống thường ngày của người dân và thưởng thức hò khoan.

Di sản tư liệu thế giới

Di sản tư liệu thế giới là những tài liệu, văn bản, thư tịch hoặc hiện vật mang giá trị lịch sử, văn hóa và ý nghĩa đặc biệt. Việt Nam hiện có 7 di sản tư liệu được UNESCO công nhận trong Chương trình Ký ức Thế giới.

22. Mộc bản triều Nguyễn

Thông tin chung:

  • Mộc bản triều Nguyễn là một di sản văn hóa phi vật thể của Việt Nam, được UNESCO công nhận là Di sản tư liệu Thế giới vào năm 2009.
  • Đây là một bộ sưu tập lớn gồm các bản khắc gỗ (mộc bản) chứa đựng những văn bản hành chính, pháp lệnh, khoa cử, và các tác phẩm văn học, lịch sử của triều đại Nguyễn (1802 – 1945).
  • Lưu giữ tại: Trung tâm Lưu trữ Quốc gia IV, Đà Lạt (Lâm Đồng).
Ảnh sưu tầm
Mộc bản triều Nguyễn – Ảnh sưu tầm

Đặc điểm chính của Mộc bản triều Nguyễn:

  • Số lượng: Ban đầu, bộ mộc bản có khoảng 34.555 bản khắc, hiện tại vẫn còn lưu giữ được một lượng lớn.
  • Chất liệu: Các mộc bản được làm từ gỗ thị, một loại gỗ bền, ít bị mối mọt, phù hợp cho việc lưu trữ lâu dài.
  • Nội dung: Mộc bản bao gồm nhiều loại văn bản như: Quốc triều hình luật: Các quy định, luật pháp. Hán văn thi tập: Tập hợp các bài thơ chữ Hán. Đại Nam thực lục: Lịch sử của triều Nguyễn. Khoa cử: Các bản in chữ Hán dùng trong kỳ thi tuyển chọn quan lại.
  • Kỹ thuật khắc: Đòi hỏi kỹ thuật cao, sự tỉ mỉ từ các nghệ nhân, mỗi bản khắc gỗ đều phản ánh sự khéo léo trong nghệ thuật chữ Hán và kỹ thuật khắc gỗ truyền thống.

Ý nghĩa và giá trị:

  • Giá trị văn hóa: Mộc bản triều Nguyễn là nguồn tài liệu quý giá, phản ánh toàn diện về đời sống, chính trị, văn hóa, giáo dục của Việt Nam dưới thời Nguyễn.
  • Giáo dục: Là tài liệu nghiên cứu quan trọng cho các nhà sử học, nhà nghiên cứu văn hóa, ngôn ngữ học.
  • Bảo tồn: Việc bảo tồn mộc bản không chỉ bảo vệ di sản quốc gia mà còn là sự bảo vệ một phần văn hóa thế giới.

23. Bia đá các khoa thi Tiến sĩ triều Lê và Mạc (1442 – 1779)

Thông tin chung:

  • Bia tiến sĩ tại Văn Miếu – Quốc Tử Giám, Hà Nội, là một phần quan trọng của di sản văn hóa Việt Nam, được UNESCO công nhận là Di sản tư liệu Thế giới vào năm 2010.
  • Đây là một tập hợp các bia đá khắc tên, quê quán, và thành tích của những người đỗ đạt trong các kỳ thi tiến sĩ dưới thời phong kiến.
Ảnh sưu tầm
Bia tiến sĩ Văn Miếu Quốc Tử Giám – Ảnh sưu tầm

Đặc điểm chính của Bia tiến sĩ:

  • Số lượng: Có tổng cộng 82 bia đá, ghi danh 1307 tiến sĩ qua 82 khoa thi từ năm 1442 đến năm 1779.
  • Chất liệu: Các bia được làm từ đá xanh, một loại đá bền vững, có khả năng chống chịu tốt với thời gian và thời tiết.
  • Nội dung: Mỗi bia đá thường bao gồm hai phần: Mặt trước: Thường khắc các bài văn bia ca ngợi công lao của vua, quan, và sự học hành, cũng như đề cập đến khoa thi, năm thi. Mặt sau: Liệt kê tên, quê quán, thành tích của các tiến sĩ.
  • Kích thước: Các bia có kích thước khác nhau, nhưng thường cao khoảng từ 1,7m đến 2,1m, rộng từ 1m đến 1,2m.

Ý nghĩa và giá trị:

  • Văn hóa và lịch sử: Bia tiến sĩ là nguồn tài liệu quý giá về giáo dục, khoa cử, và văn học Việt Nam thời phong kiến. Chúng phản ánh truyền thống hiếu học và sự tôn vinh tri thức của dân tộc.
  • Giáo dục: Là tài liệu nghiên cứu quan trọng cho các nhà sử học, nhà nghiên cứu văn hóa, giáo dục, và ngôn ngữ học.
  • Kiến trúc: Cách sắp xếp các bia trong khu vực Văn Miếu còn thể hiện nghệ thuật kiến trúc và quy hoạch không gian của thời kỳ này.

Bảo tồn:

  • Việc bảo tồn và phục chế các bia đá luôn được chú trọng để giữ gìn nguyên vẹn những giá trị văn hóa lịch sử này. Các biện pháp bảo tồn bao gồm làm sạch, bảo dưỡng định kỳ, và đặc biệt, việc che chắn khỏi tác động của thời tiết.

24. Mộc bản chùa Vĩnh Nghiêm

Thông tin chung:

  • Mộc bản chùa Vĩnh Nghiêm là một bộ sưu tập mộc bản (bản khắc gỗ) vô cùng quý giá, được lưu giữ tại chùa Vĩnh Nghiêm, tỉnh Bắc Giang.
  • Đây là một di sản văn hóa phi vật thể quan trọng, phản ánh sâu sắc về Phật giáo, lịch sử, và văn hóa Việt Nam.
  • Năm công nhận: 2012.
Ảnh sưu tầm
Mộc bản chùa Vĩnh Nghiêm Bắc Giang – Ảnh sưu tầm

Đặc điểm chính của Mộc bản chùa Vĩnh Nghiêm:

  • Số lượng và nội dung: Bộ mộc bản gồm hơn 3.000 bản khắc, bao gồm các kinh Phật, luật, luận, và các tác phẩm văn học Phật giáo. Nội dung chủ yếu là các bộ kinh điển như “Kinh Pháp Hoa”, “Kinh Lăng Nghiêm”, “Kinh Đại Bát Niết Bàn”, cùng nhiều tác phẩm khác liên quan đến giáo lý và lịch sử Phật giáo.
  • Chất liệu và kỹ thuật: Các mộc bản được khắc trên gỗ thị, loại gỗ bền, ít mối mọt, phù hợp cho việc lưu trữ lâu dài. Kỹ thuật khắc gỗ đòi hỏi sự tinh xảo, chính xác cao để đảm bảo các chữ Hán được khắc rõ ràng, mạch lạc.
  • Thời gian: Bộ mộc bản này được khắc từ thế kỷ XVII đến XIX, phản ánh sự phát triển của nghệ thuật và tư tưởng Phật giáo qua nhiều thế kỷ.

Ý nghĩa và giá trị:

  • Giá trị văn hóa và tôn giáo: Mộc bản chùa Vĩnh Nghiêm không chỉ là tài liệu nghiên cứu về Phật giáo mà còn là bằng chứng về sự phát triển của văn hóa, ngôn ngữ, và nghệ thuật khắc gỗ ở Việt Nam.
  • Giáo dục và nghiên cứu: Các mộc bản này cung cấp nguồn tài liệu phong phú cho các nhà nghiên cứu Phật học, lịch sử, văn học, và ngôn ngữ học.
  • Bảo tồn: Việc bảo quản và phục chế các mộc bản này đòi hỏi sự chăm sóc đặc biệt để tránh hư hỏng do thời gian, mối mọt, và các yếu tố môi trường.

Bảo tồn và phát huy:

  • Chùa Vĩnh Nghiêm đã và đang thực hiện các biện pháp bảo tồn như làm sạch, bảo dưỡng, và đôi khi phục chế các mộc bản để duy trì chúng cho các thế hệ sau. Ngoài ra, việc số hóa các mộc bản cũng được tiến hành để bảo tồn kỹ thuật số và phục vụ nghiên cứu.
  • Mộc bản chùa Vĩnh Nghiêm cũng được giới thiệu trong các hoạt động văn hóa, giáo dục nhằm nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị của chúng.

25. Châu bản triều Nguyễn

Thông tin chung:

  • Châu bản triều Nguyễn là một bộ sưu tập 85.000 tài liệu hành chính, pháp lệnh, và văn bản quan trọng của triều đại Nguyễn (1802 – 1945), được viết trên giấy, bảo quản dưới dạng cuốn châu (cuốn giấy cuộn).
  • Đây là một di sản tư liệu có giá trị lịch sử, văn hóa và pháp lý đặc biệt, được UNESCO công nhận là Di sản tư liệu Thế giới vào năm 2014.
Ảnh sưu tầm
Châu bản triểu Nguyễn – Ảnh sưu tầm

Đặc điểm chính của Châu bản triều Nguyễn:

  • Nội dung Châu bản bao gồm các loại văn bản như: Chiếu chỉ, dụ: Các văn bản do vua ban hành, liên quan đến chính sách, pháp lệnh, khen thưởng, hoặc trừng phạt. Tấu sớ: Báo cáo của các quan lại gửi lên vua về tình hình đất nước, đề xuất chính sách. Hịch, thư từ: Các thư từ ngoại giao, hịch văn. Các tài liệu hành chính khác: Liên quan đến việc quản lý nhà nước, thuế khóa, quân sự, giáo dục…
  • Ngôn ngữ: Chủ yếu viết bằng chữ Hán, nhưng cũng có một số văn bản bằng chữ Nôm.

Ý nghĩa và giá trị:

  • Lịch sử và văn hóa: Châu bản triều Nguyễn là nguồn tài liệu quý giá để nghiên cứu lịch sử chính trị, kinh tế, văn hóa, và xã hội Việt Nam trong giai đoạn cuối phong kiến.
  • Pháp lý: Các văn bản này cung cấp cơ sở pháp lý để hiểu về hệ thống luật pháp, quy định của triều đại Nguyễn.
  • Nghiên cứu: Là tài liệu nghiên cứu quan trọng cho các nhà sử học, nhà nghiên cứu văn hóa, ngôn ngữ học, và pháp lý.

Bảo tồn:

  • Hiện nay, châu bản triều Nguyễn được bảo quản tại Trung tâm Lưu trữ quốc gia I (Cục Văn thư và Lưu trữ Nhà nước) tại Hà Nội.
  • Công tác bảo tồn bao gồm việc làm sạch, bảo dưỡng, và số hóa để bảo vệ và tiếp cận rộng rãi hơn với các tài liệu này.

26. Thơ văn trên kiến trúc cung đình Huế

Thông tin chung:

  • Thơ văn trên kiến trúc cung đình Huế là một di sản đặc biệt của Việt Nam, được UNESCO công nhận là Di sản tư liệu thế giới vào năm 2016, thuộc Chương trình Ký ức Thế giới.
  • Đây là một phần độc đáo trong nghệ thuật kiến trúc cung đình triều Nguyễn (1802–1945), thể hiện qua các bài thơ, câu đối, văn bia được khắc trên các công trình cung đình tại Huế.
  • Đặc điểm: Bao gồm hơn 2.000 bài thơ, văn khắc trên các công trình kiến trúc tại Cố đô Huế.
  • Ý nghĩa: Phản ánh giá trị thẩm mỹ, tư tưởng và triết lý của triều Nguyễn.
Ảnh sưu tầm
Thơ văn kiến trúc cung đình Huế – Ảnh sưu tầm

Đặc điểm nổi bật

  • Số lượng: Gần 2.000 bài thơ và câu văn được khắc trên các công trình kiến trúc cung đình.
  • Ngôn ngữ: Chủ yếu bằng chữ Hán.
  • Hình thức thể hiện: Khắc trên các vật liệu như gỗ, đồng, đá, sành sứ và thạch cao. Phối hợp hài hòa với kiến trúc và nghệ thuật trang trí của các công trình.

Nội dung của thơ văn

  • Thể loại đa dạng: Các bài thơ và câu văn thuộc nhiều thể loại khác nhau: thơ Đường luật, câu đối, văn tế, phú, biểu, chiếu.
  • Chủ đề phong phú: Ca ngợi đất nước: Thể hiện tình yêu quê hương, đất nước và cảnh sắc thiên nhiên Việt Nam. Tư tưởng Nho giáo: Nhấn mạnh đạo đức, triết lý trị quốc, và nhân sinh quan. Ngợi ca hoàng tộc: Tôn vinh công lao và đức hạnh của các vị vua triều Nguyễn. Tâm linh: Kêu gọi sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên, đất trời.

Ý nghĩa của thơ văn trên kiến trúc

  • Văn hóa và nghệ thuật: Kết hợp hài hòa giữa thơ văn và kiến trúc, tạo nên những tác phẩm nghệ thuật độc đáo. Thể hiện đỉnh cao của nghệ thuật trang trí trong kiến trúc cung đình Việt Nam.
  • Giá trị lịch sử: Là nguồn tư liệu quý giá phản ánh tư tưởng, quan điểm chính trị và văn hóa của triều Nguyễn. Ghi lại bối cảnh lịch sử và sự phát triển của đất nước trong thời kỳ này.
  • Tâm linh và tín ngưỡng: Các bài thơ văn mang ý nghĩa cầu mong sự thịnh vượng, an lành, và gắn kết giữa con người với thần linh.

Các công trình tiêu biểu có thơ văn

  • Điện Thái Hòa: Trung tâm quyền lực của triều Nguyễn, nơi có nhiều bài thơ ca ngợi sự vững bền của triều đại.
  • Lăng Tự Đức: Tác phẩm đỉnh cao với những bài thơ miêu tả cảnh sắc thiên nhiên và triết lý nhân sinh của vua Tự Đức.
  • Hiển Lâm Các: Công trình tưởng niệm các vị vua và công thần, chứa đựng nhiều câu đối ý nghĩa.
  • Điện Long An: Một trong những cung điện có nhiều tác phẩm thơ văn nghệ thuật đặc sắc.

Bảo tồn và phát huy

  • Bảo tồn: Kiểm tra và phục dựng: Các công trình chứa thơ văn được bảo tồn cẩn thận để tránh hư hỏng. Số hóa tài liệu: Thơ văn trên kiến trúc được chụp ảnh, sao chép và số hóa để lưu trữ.
  • Phát huy giá trị: Triển lãm: Tổ chức các triển lãm để giới thiệu thơ văn cung đình Huế đến du khách trong và ngoài nước. Nghiên cứu: Các nhà nghiên cứu văn hóa, lịch sử và kiến trúc tiếp tục khám phá ý nghĩa sâu sắc của các bài thơ. Du lịch: Đưa thơ văn vào các tour du lịch, tạo điểm nhấn cho du khách khi tham quan các di tích Huế.

Kinh nghiệm du lịch khám phá di sản này

  • Địa điểm: Cố đô Huế, thuộc tỉnh Thừa Thiên Huế.
  • Thời gian lý tưởng: Từ tháng 3 đến tháng 8, khi thời tiết khô ráo và thuận lợi để tham quan.
  • Các điểm tham quan chính: Hoàng thành Huế (Đại Nội). Các lăng tẩm của vua Nguyễn (Lăng Tự Đức, Lăng Minh Mạng, Lăng Khải Định). Chùa Thiên Mụ và các công trình tâm linh khác.
  • Lưu ý: Hãy thuê hướng dẫn viên hoặc nghe thuyết minh để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của thơ văn và kiến trúc. Mang giày thoải mái vì các khu di tích khá rộng lớn.

Ý nghĩa quốc tế

  • Thơ văn trên kiến trúc cung đình Huế không chỉ là tài sản văn hóa của Việt Nam mà còn là di sản quý giá của nhân loại.
  • Việc UNESCO công nhận giúp khẳng định giá trị độc đáo của di sản và góp phần quảng bá hình ảnh Việt Nam trên trường quốc tế.

27. Kho sách Hán Nôm làng Trường Lưu (Hà Tĩnh)

Thông tin chung:

  • Kho sách Hán Nôm Trường Lưu, nằm tại xã Trường Lưu, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh, là một kho tư liệu đặc biệt gắn liền với dòng họ Nguyễn Huy, một gia tộc nổi tiếng về truyền thống học thuật và văn hóa tại Việt Nam.
  • Kho sách này đã được UNESCO công nhận là Di sản tư liệu khu vực Châu Á – Thái Bình Dương vào năm 2016, thuộc Chương trình Ký ức Thế giới.
  • Đặc điểm: Gồm 26 sắc phong, 19 văn bản hành chính, 10 gia phả, và các tài liệu văn học, lịch sử của dòng họ Nguyễn Huy.
Ảnh sưu tầm
Tư liệu Hán Nôm làng Trường Lưu – Ảnh sưu tầm

Tổng quan về kho sách Hán Nôm Trường Lưu

  • Thời gian hình thành: Kho sách được xây dựng và phát triển từ thế kỷ 18 đến 19, đặc biệt dưới thời dòng họ Nguyễn Huy, với vai trò của các học giả như Nguyễn Huy OánhNguyễn Huy Tự.
  • Số lượng: Kho sách gồm hơn 400 tài liệu Hán Nôm được viết tay.
  • Ngôn ngữ: Chủ yếu là chữ Hán và chữ Nôm.

Nội dung của kho sách

  • Các chủ đề chính: Văn học: Tác phẩm thơ ca, văn xuôi, phú, câu đối, trong đó có các tác phẩm kinh điển của dòng họ Nguyễn Huy. Lịch sử: Tài liệu ghi chép về các sự kiện lịch sử, triều đình phong kiến và vùng đất Trường Lưu. Địa lý: Tư liệu về địa lý, bản đồ và các mô tả địa phương. Triết học và Nho học: Sách về tư tưởng Nho giáo, lễ nghi, và giáo dục truyền thống. Y học cổ truyền: Tài liệu về y học và các bài thuốc dân gian.
  • Tác phẩm nổi bật: Hoàng Hoa Sứ Trình Đồ (黃花使程圖): Bộ sách bản đồ nổi tiếng ghi lại hành trình sứ thần của Nguyễn Huy Oánh sang Trung Quốc. Mai Đình Mộng Ký (梅亭夢記): Tác phẩm văn học của Nguyễn Huy Tự, một học giả nổi tiếng trong dòng họ.

Giá trị của kho sách Hán Nôm Trường Lưu

  • Lịch sử và văn hóa: Kho sách là minh chứng cho sự phát triển của văn hóa Hán Nôm tại Việt Nam, đặc biệt trong cộng đồng trí thức ở Hà Tĩnh. Ghi lại tư tưởng và phong cách sống của một gia tộc có ảnh hưởng lớn trong xã hội Việt Nam thời phong kiến.
  • Khoa học và giáo dục: Là nguồn tư liệu quý giá cho việc nghiên cứu văn hóa, lịch sử, giáo dục, và xã hội Việt Nam. Phản ánh sự phát triển của tư duy khoa học, đặc biệt trong lĩnh vực địa lý và y học cổ truyền.
  • Bản sắc vùng miền: Kho sách giúp bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa của vùng đất Trường Lưu, gắn liền với truyền thống học thuật của dòng họ Nguyễn Huy.

Bảo tồn và phát huy

  • Bảo tồn: Phục chế tài liệu: Nhiều tài liệu bị hư hỏng đã được phục chế để bảo tồn lâu dài. Số hóa: Các tài liệu trong kho sách được số hóa để phục vụ nghiên cứu và bảo quản.
  • Phát huy giá trị: Giới thiệu di sản: Kho sách được quảng bá thông qua triển lãm và các hội thảo học thuật. Nghiên cứu: Học giả trong và ngoài nước đã nghiên cứu sâu rộng về kho sách, góp phần làm sáng tỏ các giá trị lịch sử và văn hóa. Du lịch văn hóa: Kho sách là điểm đến thu hút những người yêu thích lịch sử và văn hóa truyền thống Việt Nam.

Ý nghĩa quốc tế

  • Việc được UNESCO công nhận khẳng định tầm quan trọng của kho sách Hán Nôm Trường Lưu không chỉ đối với Việt Nam mà còn đối với khu vực và thế giới.
  • Là bằng chứng cho sự giao thoa văn hóa giữa Việt Nam và các quốc gia trong khu vực, đặc biệt là Trung Quốc, thông qua các hành trình sứ thần và tư tưởng Nho giáo.

28. Hoàng hoa sứ trình đồ

Thông tin chung:

  • Hoàng Hoa Sứ Trình Đồ (黃花使程圖) là một tác phẩm đặc biệt của dòng họ Nguyễn Huy ở làng Trường Lưu, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh.
  • Đây là một bộ sách tư liệu quý giá, ghi chép lại hành trình đi sứ Trung Quốc của các sứ thần nhà Lê, đặc biệt dưới sự biên soạn của Nguyễn Huy Oánh (1713–1789).
  • Tác phẩm đã được UNESCO công nhận là Di sản tư liệu thế giới khu vực châu Á – Thái Bình Dương vào năm 2018, thuộc Chương trình Ký ức Thế giới.
Ảnh sưu tầm
Hoàng hoa sứ trình đồ – Ảnh sưu tầm

Tổng quan về Hoàng Hoa Sứ Trình Đồ

  • Tên gọi: “Hoàng Hoa” là cách gọi khác của Trung Quốc thời xưa, “Sứ Trình Đồ” có nghĩa là bản đồ hành trình đi sứ.
  • Tác giả chính: Nguyễn Huy Oánh, một danh nhân văn hóa thời Lê trung hưng, từng giữ chức Tế tửu Quốc Tử Giám.
  • Thời gian hoàn thành: Thế kỷ 18.
  • Chất liệu: Tác phẩm được viết tay, sử dụng giấy dó truyền thống, gồm các bản đồ và văn bản chú giải.

Nội dung của Hoàng Hoa Sứ Trình Đồ

  • Bản đồ hành trình: Ghi chép chi tiết về tuyến đường từ kinh thành Thăng Long (Hà Nội) đến kinh đô Bắc Kinh (Trung Quốc). Bao gồm hơn 20 trạm dừng chân, miêu tả các địa danh, cảnh quan, và cơ sở hạ tầng trên tuyến đường.
  • Ghi chép văn hóa và xã hội: Mô tả phong tục tập quán, chính trị, và văn hóa của các địa phương mà đoàn sứ thần đi qua. Ghi lại những kinh nghiệm ngoại giao và tổ chức hành trình.
  • Thơ ca và bình luận: Tác phẩm chứa nhiều bài thơ, câu đối, và cảm nhận của tác giả về hành trình. Thể hiện tình cảm yêu nước, lòng tự hào dân tộc, và tinh thần học hỏi từ các nước láng giềng.

Ý nghĩa của Hoàng Hoa Sứ Trình Đồ

  • Lịch sử và ngoại giao: Minh chứng ngoại giao: Tác phẩm ghi lại các chuyến đi sứ chính thức giữa Việt Nam và Trung Quốc trong thế kỷ 18, thể hiện mối quan hệ ngoại giao giữa hai quốc gia. Bằng chứng về lãnh thổ: Ghi rõ các địa danh thuộc Việt Nam, giúp khẳng định chủ quyền lãnh thổ qua các thời kỳ.
  • Văn hóa và học thuật: Giá trị văn học: Các bài thơ và bình luận trong tác phẩm thể hiện trình độ văn hóa và tư duy sâu sắc của các sứ thần Việt Nam. Giá trị bản đồ học: Là một trong những tài liệu bản đồ cổ có giá trị, phản ánh sự phát triển của bản đồ học và khoa học địa lý thời phong kiến.
  • Bản sắc dân tộc: Tinh thần yêu nước: Tác phẩm không chỉ là tư liệu hành chính mà còn là niềm tự hào của dân tộc, thể hiện lòng tự tôn và ý thức học hỏi để phát triển đất nước.

Bảo tồn và phát huy

  • Hiện trạng: Tác phẩm được lưu giữ bởi dòng họ Nguyễn Huy ở Trường Lưu, Hà Tĩnh.
  • Bảo tồn: Tác phẩm đã được phục chế, số hóa để bảo quản lâu dài. Nhiều bản sao đã được giới thiệu tại các triển lãm văn hóa trong và ngoài nước.
  • Phát huy: Tổ chức hội thảo, triển lãm và các chương trình nghiên cứu để quảng bá giá trị của tác phẩm.

Ý nghĩa quốc tế

  • UNESCO công nhận: Sự công nhận của UNESCO khẳng định tầm quan trọng của Hoàng Hoa Sứ Trình Đồ không chỉ đối với Việt Nam mà còn với khu vực và thế giới.
  • Đóng góp vào kho tàng tri thức nhân loại: Tác phẩm là minh chứng cho sự giao thoa văn hóa, tư tưởng và ngoại giao trong lịch sử khu vực Đông Á.

Thông tin tham khảo thêm:

Công Dolce

Bài viết liên quan

Leave feedback about this

  • Rating
Translate »